MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần ANI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,508,413,029 74,992,670,532 81,130,816,217 220,315,415,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,102,529,485 4,231,196,512 9,968,045,918 1,359,663,579
1. Tiền 2,102,529,485 4,231,196,512 9,968,045,918 1,359,663,579
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,020,000,000 152,820,287,100
1. Chứng khoán kinh doanh 20,000,000 1,120,287,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 151,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,340,393,801 50,483,571,973 49,943,450,747 61,457,739,377
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,315,481,523 12,720,748,802 10,311,698,743 3,969,647,621
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,932,545,314 3,933,335,314 4,103,617,314 21,861,992,066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,092,366,964 40,227,019,723 41,925,666,556 42,023,631,556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,397,531,866 -6,397,531,866 -6,397,531,866
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 154,369,818
1. Hàng tồn kho 154,369,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,489,743 123,532,229 1,199,319,552 4,677,725,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,300,000 10,200,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,184,019,552 4,667,525,611
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,489,743 123,532,229
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 380,340,121,947 387,572,186,264 399,990,346,171 513,293,250,931
I. Các khoản phải thu dài hạn -6,340,393,866 57,138,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,000,000 3,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 57,138,000 57,138,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,397,531,866
II.Tài sản cố định 861,738,263 848,349,674 5,183,889,779 5,110,099,403
1. Tài sản cố định hữu hình 861,738,263 848,349,674 5,183,889,779 5,110,099,403
- Nguyên giá 3,632,162,810 3,632,162,810 7,981,091,504 7,981,091,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,770,424,547 -2,783,813,136 -2,797,201,725 -2,870,992,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 533,231,872 533,231,872 533,231,872 533,231,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,231,872 -533,231,872 -533,231,872 -533,231,872
III. Bất động sản đầu tư 9,874,805,570 9,757,014,647 17,192,146,672 16,969,454,041
- Nguyên giá 11,779,092,151 11,779,092,151 19,332,015,099 19,332,015,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,904,286,581 -2,022,077,504 -2,139,868,427 -2,362,561,058
IV. Tài sản dở dang dài hạn 375,796,167,603 376,761,879,566 377,611,309,720 491,210,697,487
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 376,761,879,566 377,611,309,720 491,210,697,487
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 375,796,167,603
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 147,804,377 147,804,377
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,804,377 147,804,377
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 437,848,534,976 462,564,856,796 481,121,162,388 733,608,666,598
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,656,914,278 251,202,633,868 278,791,732,810 508,204,663,391
I. Nợ ngắn hạn 135,462,820,109 123,555,404,215 176,362,719,657 378,015,498,917
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,607,887,549 25,743,976,825 22,676,461,931 24,255,067,942
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,016,129 59,758,829 59,758,829 60,174,630
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,706,548,750 3,256,581,149 3,223,534,546 11,313,040,121
4. Phải trả người lao động 1,826,566,649 1,008,117,000 220,337,273 291,960,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,187,578,642 6,322,638,542 6,210,503,442 6,083,063,442
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 47,531,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,266,159,457 28,799,682,090 28,498,782,331 284,599,207,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,554,711,115 24,475,934,326 81,037,094,244 50,912,985,161
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,252,351,818 33,888,715,454 33,888,715,454
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 500,000,000 500,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,194,094,169 127,647,229,653 102,429,013,153 130,189,164,474
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 91,194,094,169 127,647,229,653 102,429,013,153 130,189,164,474
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 211,191,620,698 211,362,222,928 202,329,429,578 225,404,003,207
I. Vốn chủ sở hữu 211,191,620,698 211,362,222,928 202,329,429,578 225,404,003,207
1. Vốn góp của chủ sở hữu 159,997,150,000 159,997,150,000 159,997,150,000 159,997,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 159,997,150,000 159,997,150,000 159,997,150,000 159,997,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,179,502,900 2,179,502,900 2,179,502,900 2,179,502,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -60,000 -60,000 -60,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,366,770,610 2,366,770,610 7,041,343,922 7,041,343,922
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,648,257,188 46,818,859,418 33,111,492,756 56,186,066,385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,313,499,795 73,126,302 -8,459,667,048 -8,459,667,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,334,757,393 46,745,733,116 41,571,159,804 64,645,733,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 437,848,534,976 462,564,856,796 481,121,162,388 733,608,666,598
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.