TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,508,413,029 |
74,992,670,532 |
81,130,816,217 |
220,315,415,667 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,102,529,485 |
4,231,196,512 |
9,968,045,918 |
1,359,663,579 |
|
1. Tiền |
2,102,529,485 |
4,231,196,512 |
9,968,045,918 |
1,359,663,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
20,020,000,000 |
152,820,287,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
20,000,000 |
1,120,287,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
151,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,340,393,801 |
50,483,571,973 |
49,943,450,747 |
61,457,739,377 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,315,481,523 |
12,720,748,802 |
10,311,698,743 |
3,969,647,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,932,545,314 |
3,933,335,314 |
4,103,617,314 |
21,861,992,066 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,092,366,964 |
40,227,019,723 |
41,925,666,556 |
42,023,631,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,397,531,866 |
-6,397,531,866 |
-6,397,531,866 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
154,369,818 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
154,369,818 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
65,489,743 |
123,532,229 |
1,199,319,552 |
4,677,725,611 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15,300,000 |
10,200,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,184,019,552 |
4,667,525,611 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,489,743 |
123,532,229 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
380,340,121,947 |
387,572,186,264 |
399,990,346,171 |
513,293,250,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-6,340,393,866 |
57,138,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3,000,000 |
3,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,138,000 |
57,138,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,397,531,866 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
861,738,263 |
848,349,674 |
5,183,889,779 |
5,110,099,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
861,738,263 |
848,349,674 |
5,183,889,779 |
5,110,099,403 |
|
- Nguyên giá |
3,632,162,810 |
3,632,162,810 |
7,981,091,504 |
7,981,091,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,770,424,547 |
-2,783,813,136 |
-2,797,201,725 |
-2,870,992,101 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
533,231,872 |
533,231,872 |
533,231,872 |
533,231,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-533,231,872 |
-533,231,872 |
-533,231,872 |
-533,231,872 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,874,805,570 |
9,757,014,647 |
17,192,146,672 |
16,969,454,041 |
|
- Nguyên giá |
11,779,092,151 |
11,779,092,151 |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,904,286,581 |
-2,022,077,504 |
-2,139,868,427 |
-2,362,561,058 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
375,796,167,603 |
376,761,879,566 |
377,611,309,720 |
491,210,697,487 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
376,761,879,566 |
377,611,309,720 |
491,210,697,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
375,796,167,603 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
147,804,377 |
147,804,377 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,804,377 |
147,804,377 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
437,848,534,976 |
462,564,856,796 |
481,121,162,388 |
733,608,666,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,656,914,278 |
251,202,633,868 |
278,791,732,810 |
508,204,663,391 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,462,820,109 |
123,555,404,215 |
176,362,719,657 |
378,015,498,917 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,607,887,549 |
25,743,976,825 |
22,676,461,931 |
24,255,067,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,016,129 |
59,758,829 |
59,758,829 |
60,174,630 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,706,548,750 |
3,256,581,149 |
3,223,534,546 |
11,313,040,121 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,826,566,649 |
1,008,117,000 |
220,337,273 |
291,960,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,187,578,642 |
6,322,638,542 |
6,210,503,442 |
6,083,063,442 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
47,531,607 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,266,159,457 |
28,799,682,090 |
28,498,782,331 |
284,599,207,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,554,711,115 |
24,475,934,326 |
81,037,094,244 |
50,912,985,161 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
34,252,351,818 |
33,888,715,454 |
33,888,715,454 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,194,094,169 |
127,647,229,653 |
102,429,013,153 |
130,189,164,474 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,194,094,169 |
127,647,229,653 |
102,429,013,153 |
130,189,164,474 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,191,620,698 |
211,362,222,928 |
202,329,429,578 |
225,404,003,207 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,191,620,698 |
211,362,222,928 |
202,329,429,578 |
225,404,003,207 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,366,770,610 |
2,366,770,610 |
7,041,343,922 |
7,041,343,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,648,257,188 |
46,818,859,418 |
33,111,492,756 |
56,186,066,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,313,499,795 |
73,126,302 |
-8,459,667,048 |
-8,459,667,048 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,334,757,393 |
46,745,733,116 |
41,571,159,804 |
64,645,733,433 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
437,848,534,976 |
462,564,856,796 |
481,121,162,388 |
733,608,666,598 |
|