1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,110,986,337 |
5,340,416,648 |
2,269,238,250 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,100,838,310 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,010,148,027 |
5,340,416,648 |
2,269,238,250 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,604,612,620 |
3,100,000,000 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-29,594,464,593 |
2,240,416,648 |
2,269,238,250 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,476,083,203 |
99,143,526,733 |
172,650,013 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
25,162,738,807 |
6,538,731,765 |
4,908,653,574 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,162,738,807 |
6,538,731,765 |
4,908,653,574 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,340,904,455 |
2,179,029,377 |
1,523,474,389 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,365,712,010 |
52,163,311,501 |
2,332,158,666 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-124,872,155,686 |
9,979,000,492 |
-77,349,013,366 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,011,490,399 |
578,636,370 |
4,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,161,514,529 |
710,110,171 |
8,782,713 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,150,024,130 |
-131,473,801 |
-4,782,713 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-127,022,179,816 |
9,847,526,691 |
-77,353,796,079 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-127,022,179,816 |
9,847,526,691 |
-77,353,796,079 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-127,022,179,816 |
9,847,526,691 |
-77,353,796,079 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,914 |
303 |
-2,383 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|