TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,405,210,931,411 |
2,466,620,753,332 |
2,605,480,241,155 |
2,054,240,785,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,934,892,158 |
32,492,730,250 |
66,828,767,566 |
71,775,463,750 |
|
1. Tiền |
21,757,791,533 |
19,352,963,715 |
33,408,938,855 |
16,636,809,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,177,100,625 |
13,139,766,535 |
33,419,828,711 |
55,138,654,430 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
78,949,172,285 |
|
21,000,000,000 |
10,499,816,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
78,949,172,285 |
|
21,000,000,000 |
10,499,816,250 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,236,535,095,271 |
1,936,191,282,966 |
2,348,625,599,475 |
1,566,510,631,030 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,519,053,162,548 |
1,198,820,353,796 |
1,643,759,454,070 |
1,219,786,139,533 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,557,582,256 |
878,578,991 |
865,768,791 |
16,456,705,866 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
340,372,770,997 |
332,914,264,148 |
325,653,110,039 |
266,599,921,915 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
650,394,637,212 |
681,123,506,399 |
655,882,686,943 |
341,203,284,084 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-274,843,057,742 |
-277,545,420,368 |
-277,535,420,368 |
-277,535,420,368 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,370,574,674 |
488,059,453,231 |
156,086,761,153 |
370,136,189,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,370,574,674 |
488,059,453,231 |
156,086,761,153 |
370,136,189,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,421,197,023 |
9,877,286,885 |
12,939,112,961 |
35,318,684,425 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,917,523 |
72,245,925 |
55,911,814 |
2,597,069,109 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,236,146,263 |
2,826,822,918 |
12,883,201,147 |
32,534,771,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,124,133,237 |
6,978,218,042 |
|
186,844,001 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,932,720,778,276 |
2,403,953,962,998 |
2,025,428,344,104 |
2,021,205,990,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,311,738,157,757 |
1,250,839,477,000 |
951,951,118,226 |
635,517,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,318,922,306,757 |
1,258,418,311,000 |
959,529,952,226 |
643,096,184,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,184,149,000 |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
|
II.Tài sản cố định |
27,084,125,872 |
26,621,819,471 |
26,963,106,898 |
59,578,514,051 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,096,586,772 |
16,634,280,371 |
16,975,567,798 |
49,590,974,951 |
|
- Nguyên giá |
38,606,622,857 |
38,606,622,857 |
39,419,630,248 |
125,035,321,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,510,036,085 |
-21,972,342,486 |
-22,444,062,450 |
-75,444,346,775 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
|
- Nguyên giá |
9,987,539,100 |
|
9,987,539,100 |
31,345,804,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-21,358,265,823 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
456,145,537,613 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
500,199,086,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,053,548,387 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
787,088,094,106 |
1,119,088,094,106 |
1,039,282,447,245 |
1,054,282,447,245 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
216,480,000,000 |
216,480,000,000 |
216,480,000,000 |
231,480,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
504,053,826,370 |
847,053,826,370 |
836,472,500,000 |
836,472,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,251,379,125 |
-24,251,379,125 |
-13,670,052,755 |
-13,670,052,755 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,805,646,861 |
79,805,646,861 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
350,664,862,928 |
7,404,572,421 |
7,231,671,735 |
271,827,679,081 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
570,765,170 |
539,299,947 |
595,224,547 |
559,919,203 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
343,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,094,097,758 |
6,865,272,474 |
6,636,447,188 |
271,267,759,878 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,337,931,709,687 |
4,870,574,716,330 |
4,630,908,585,259 |
4,075,446,775,559 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,393,849,291,596 |
2,918,385,574,885 |
2,561,466,078,727 |
1,993,770,302,893 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,206,249,291,596 |
2,855,351,324,885 |
2,498,866,078,727 |
1,680,870,302,893 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
600,878,710,345 |
507,755,511,809 |
553,135,189,036 |
432,236,188,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,901,060,239 |
3,841,647,721 |
22,267,420,877 |
11,091,012,286 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,093,447,825 |
5,050,132,183 |
67,909,506,368 |
46,403,896,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,882,325,302 |
|
3,077,152,855 |
2,394,988,577 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
217,939,179,141 |
207,510,594,578 |
123,589,048,137 |
13,918,912,541 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,317,432,444,624 |
996,614,125,398 |
174,497,569,252 |
265,530,497,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,035,537,705,365 |
1,132,282,179,941 |
1,551,928,290,098 |
906,876,785,264 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,584,418,755 |
2,297,133,255 |
2,461,902,104 |
2,418,021,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
187,600,000,000 |
63,034,250,000 |
62,600,000,000 |
312,900,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
434,250,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
187,500,000,000 |
62,500,000,000 |
62,500,000,000 |
312,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,944,082,418,091 |
1,952,189,141,445 |
2,069,442,506,532 |
2,081,676,472,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,944,082,418,091 |
1,952,189,141,445 |
2,069,442,506,532 |
2,081,676,472,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
1,296,071,470,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
232,600,570,502 |
239,141,520,498 |
314,319,733,556 |
325,812,620,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,870,046,938 |
19,005,308,575 |
94,368,302,174 |
88,816,764,902 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
149,730,523,564 |
220,136,211,923 |
219,951,431,382 |
236,995,855,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
392,919,639,121 |
394,485,412,479 |
436,560,564,508 |
437,301,643,491 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,337,931,709,687 |
4,870,574,716,330 |
4,630,908,585,259 |
4,075,446,775,559 |
|