MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 222,282,343,907 189,658,628,520 397,041,960,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,921,915,460 7,210,181,689 3,883,232,427
1. Tiền 13,921,915,460 3,194,181,689 1,834,218,032
2. Các khoản tương đương tiền 4,016,000,000 2,049,014,395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,000,000 91,008,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 11,000,000,000 91,008,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191,549,152,041 155,724,693,785 286,418,231,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152,201,447,092 112,908,827,615 254,193,801,980
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,052,990 64,082,811 32,604,901
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 242,572,482,924 240,138,780,623 236,726,892,623
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,583,594,993 44,037,726,393 40,204,433,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -243,858,425,958 -241,424,723,657 -244,739,501,231
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,367,747,237 15,500,000,000 15,500,000,000
1. Hàng tồn kho 16,367,747,237 15,500,000,000 15,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 443,529,169 223,753,046 232,496,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 443,529,169 223,753,046 232,496,587
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,047,570,732 389,763,702,867 1,437,519,846,536
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,500,000,000 29,500,000,000 1,134,209,887,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,500,000,000 29,500,000,000 1,140,746,887,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,537,000,000
II.Tài sản cố định 378,848,974 353,280,793 327,712,612
1. Tài sản cố định hữu hình 378,848,974 353,280,793 327,712,612
- Nguyên giá 499,457,995 499,457,995 499,457,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,609,021 -146,177,202 -171,745,383
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 356,291,614,131 359,013,698,143 302,061,252,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 362,550,826,370 362,550,826,370 309,266,726,370
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,259,212,239 -3,537,128,227 -7,205,474,227
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 877,107,627 896,723,931 920,994,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 441,549,247 461,165,551 485,436,401
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 435,558,380 435,558,380 435,558,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 609,329,914,639 579,422,331,387 1,834,561,807,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 148,090,251,061 102,187,571,976 286,631,887,832
I. Nợ ngắn hạn 148,090,251,061 102,087,571,976 286,531,887,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,578,431,344 35,825,924,590 38,269,887,607
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 641,022,231 409,511,769 579,254,269
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,108,693,439 6,162,748,230 10,164,510,417
4. Phải trả người lao động 282,572,787 127,699,081 309,314,102
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,508,244,953 31,522,872,225 31,522,872,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,851,606,602 19,933,414,602 19,997,330,122
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,418,411,306 4,404,133,080 182,037,477,972
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,701,268,399 3,701,268,399 3,651,241,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 461,239,663,578 477,234,759,411 1,282,537,528,930
I. Vốn chủ sở hữu 461,239,663,578 477,234,759,411 1,282,537,528,930
1. Vốn góp của chủ sở hữu 423,583,600,000 423,583,600,000 1,175,583,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 423,583,600,000 423,583,600,000 1,175,583,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,350,914,364 16,350,914,364 16,350,914,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,139,824,104 6,139,824,104 6,139,824,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,165,325,110 31,160,420,943 84,463,190,462
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,877,230,459 5,925,376,359
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,288,094,651 25,235,044,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 609,329,914,639 579,422,331,387 1,834,561,807,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.