TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
222,282,343,907 |
189,658,628,520 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13,921,915,460 |
7,210,181,689 |
|
1. Tiền |
|
|
13,921,915,460 |
3,194,181,689 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,016,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
11,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
11,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
191,549,152,041 |
155,724,693,785 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
152,201,447,092 |
112,908,827,615 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
50,052,990 |
64,082,811 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
242,572,482,924 |
240,138,780,623 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40,583,594,993 |
44,037,726,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-243,858,425,958 |
-241,424,723,657 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
16,367,747,237 |
15,500,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
16,367,747,237 |
15,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
443,529,169 |
223,753,046 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
443,529,169 |
223,753,046 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
387,047,570,732 |
389,763,702,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
378,848,974 |
353,280,793 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
378,848,974 |
353,280,793 |
|
- Nguyên giá |
|
|
499,457,995 |
499,457,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-120,609,021 |
-146,177,202 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
356,291,614,131 |
359,013,698,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
362,550,826,370 |
362,550,826,370 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6,259,212,239 |
-3,537,128,227 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
877,107,627 |
896,723,931 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
441,549,247 |
461,165,551 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
435,558,380 |
435,558,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
609,329,914,639 |
579,422,331,387 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
148,090,251,061 |
102,187,571,976 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
148,090,251,061 |
102,087,571,976 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83,578,431,344 |
35,825,924,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
641,022,231 |
409,511,769 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,108,693,439 |
6,162,748,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
282,572,787 |
127,699,081 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31,508,244,953 |
31,522,872,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19,851,606,602 |
19,933,414,602 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4,418,411,306 |
4,404,133,080 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,701,268,399 |
3,701,268,399 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
461,239,663,578 |
477,234,759,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
461,239,663,578 |
477,234,759,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
423,583,600,000 |
423,583,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
423,583,600,000 |
423,583,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15,165,325,110 |
31,160,420,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6,877,230,459 |
5,925,376,359 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,288,094,651 |
25,235,044,584 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
609,329,914,639 |
579,422,331,387 |
|