1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,268,706,861,546 |
2,569,989,392,171 |
2,149,009,151,769 |
2,781,053,925,293 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,005,902,119 |
41,317,941,874 |
34,771,656,647 |
47,590,638,613 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,217,700,959,427 |
2,528,671,450,297 |
2,114,237,495,122 |
2,733,463,286,680 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,017,578,797,963 |
2,313,303,178,717 |
1,913,765,197,268 |
2,508,520,182,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
200,122,161,464 |
215,368,271,580 |
200,472,297,854 |
224,943,103,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,751,902,353 |
18,015,760,210 |
15,004,822,034 |
26,654,530,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
84,236,796,112 |
101,322,789,241 |
82,789,702,644 |
97,783,996,412 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,981,949,778 |
90,987,578,572 |
73,702,482,460 |
79,735,515,806 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
238,386,500 |
-786,405,470 |
652,232,939 |
5,408,475 |
|
9. Chi phí bán hàng |
66,876,474,993 |
67,014,540,690 |
77,280,554,734 |
78,618,991,263 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,178,435,386 |
43,795,378,902 |
39,387,872,243 |
40,441,828,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,820,743,826 |
20,464,917,487 |
16,671,223,206 |
34,758,226,154 |
|
12. Thu nhập khác |
343,886,280 |
1,277,613,652 |
702,420,818 |
1,213,353,957 |
|
13. Chi phí khác |
894,374,327 |
1,437,600,950 |
2,429,176,950 |
1,746,652,667 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-550,488,047 |
-159,987,298 |
-1,726,756,132 |
-533,298,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,270,255,779 |
20,304,930,189 |
14,944,467,074 |
34,224,927,444 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,811,406,728 |
7,280,723,639 |
6,451,026,333 |
14,707,888,501 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,458,849,051 |
13,024,206,550 |
8,493,440,741 |
19,517,038,943 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,599,207,111 |
2,083,972,043 |
252,864,389 |
5,820,193,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,859,641,940 |
10,940,234,507 |
8,240,576,352 |
13,696,845,247 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
102 |
115 |
86 |
122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
102 |
115 |
86 |
122 |
|