1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,450,171,119,773 |
1,105,066,331,756 |
1,374,386,609,810 |
1,418,828,251,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
65,552,663,507 |
43,528,037,121 |
39,345,970,049 |
43,340,267,493 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,384,618,456,266 |
1,061,538,294,635 |
1,335,040,639,761 |
1,375,487,984,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,176,252,398,705 |
914,603,956,667 |
1,179,843,315,343 |
1,191,225,920,722 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
208,366,057,561 |
146,934,337,968 |
155,197,324,418 |
184,262,063,530 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,745,620,600 |
3,415,380,107 |
7,923,259,009 |
4,312,867,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,593,207,540 |
39,981,463,209 |
47,635,190,171 |
38,255,140,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,812,644,567 |
33,850,376,116 |
41,493,079,782 |
34,026,162,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,001,194,135 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
95,316,855,550 |
68,988,627,890 |
63,415,787,395 |
67,812,712,994 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,018,627,409 |
31,430,423,419 |
27,168,479,663 |
34,748,854,657 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,184,181,797 |
9,949,203,557 |
24,901,126,198 |
47,758,222,814 |
|
12. Thu nhập khác |
2,214,233,814 |
1,034,663,782 |
3,425,175,153 |
2,134,935,954 |
|
13. Chi phí khác |
1,998,062,980 |
579,557,338 |
459,815,086 |
1,943,860,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
216,170,834 |
455,106,444 |
2,965,360,067 |
191,075,126 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,400,352,631 |
10,404,310,001 |
27,866,486,265 |
47,949,297,940 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,258,875,291 |
4,900,234,558 |
8,241,830,568 |
9,164,679,893 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,141,477,340 |
5,504,075,443 |
19,624,655,697 |
38,784,618,047 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,062,106,374 |
102,403,552 |
5,819,187,210 |
26,751,815,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,079,370,966 |
5,401,671,891 |
13,805,468,487 |
12,032,802,926 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
324 |
01 |
67 |
307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
324 |
01 |
67 |
307 |
|