1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,036,244,640,930 |
|
2,496,707,141,166 |
3,731,363,469,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
42,227,639,994 |
|
137,649,903,520 |
171,276,182,672 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,994,017,000,936 |
|
2,359,057,237,646 |
3,560,087,287,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,701,432,984,155 |
|
1,907,450,973,568 |
3,086,124,159,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
292,584,016,781 |
|
451,606,264,078 |
473,963,127,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,114,386,501 |
|
35,111,072,573 |
11,968,704,461 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,484,265,559 |
|
69,418,717,866 |
123,147,981,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,484,265,559 |
|
60,176,000,398 |
91,196,199,702 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
11,289,809,212 |
5,258,428,031 |
|
9. Chi phí bán hàng |
134,058,239,540 |
|
171,682,280,749 |
159,961,216,897 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,806,806,189 |
|
106,321,491,922 |
71,422,818,260 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,161,603,713 |
|
150,584,655,326 |
136,658,243,935 |
|
12. Thu nhập khác |
8,984,176,647 |
|
3,080,361,462 |
6,246,733,878 |
|
13. Chi phí khác |
4,210,251,511 |
|
23,201,699,348 |
12,503,351,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,773,925,136 |
|
-20,121,337,886 |
-6,256,617,882 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,266,029,993 |
|
130,463,317,440 |
130,401,626,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,481,412,777 |
|
26,344,107,496 |
25,698,229,281 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
752,753,654 |
-752,753,654 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,784,617,216 |
|
103,366,456,290 |
105,456,150,426 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,750,861,444 |
|
113,282,276,237 |
99,944,808,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-9,915,819,947 |
5,511,341,997 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,280 |
|
1,873 |
1,449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,873 |
1,449 |
|