MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,336,689,342,678 5,313,991,433,586 5,252,510,773,771 5,565,600,186,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,649,163,490 57,884,130,503 64,210,743,334 79,184,959,091
1. Tiền 101,871,668,522 52,740,453,517 57,458,082,080 73,437,418,002
2. Các khoản tương đương tiền 6,777,494,968 5,143,676,986 6,752,661,254 5,747,541,089
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 296,435,441,693 336,096,965,015 339,389,021,123 345,578,995,123
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 296,435,441,693 336,096,965,015 339,389,021,123 345,578,995,123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,432,757,930,508 3,389,209,538,764 3,599,875,150,125 3,845,252,074,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,578,544,299,941 2,632,848,278,247 2,648,936,051,146 2,979,991,340,848
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 613,306,878,576 473,732,248,150 556,047,415,177 536,147,208,527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,743,000,000 4,912,000,001 22,694,300,000 45,154,300,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 245,386,426,556 288,820,930,853 382,616,132,848 295,221,728,448
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,449,758,478 -11,337,758,478 -11,104,420,472 -11,509,087,818
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 227,083,913 233,839,991 685,671,426 246,584,072
IV. Hàng tồn kho 1,409,525,487,701 1,463,660,920,629 1,182,591,708,441 1,225,979,060,318
1. Hàng tồn kho 1,409,587,575,968 1,463,723,008,896 1,182,653,796,708 1,226,041,148,585
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,088,267 -62,088,267 -62,088,267 -62,088,267
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,321,319,286 67,139,878,675 66,444,150,748 69,605,097,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,198,147,080 24,352,225,173 20,494,378,573 22,439,291,359
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,567,321,042 40,727,314,932 44,981,240,915 46,198,729,275
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,555,851,164 2,060,338,570 968,531,260 967,077,347
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,808,046,567,190 1,852,246,566,299 1,867,546,381,191 2,016,007,468,662
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,294,485,888 5,483,405,247 5,991,054,899 5,938,893,716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,089,888,121 6,278,807,480 6,786,457,132 6,734,295,949
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -795,402,233 -795,402,233 -795,402,233 -795,402,233
II.Tài sản cố định 800,393,993,374 786,728,464,306 765,688,406,518 777,973,073,296
1. Tài sản cố định hữu hình 663,381,460,263 655,963,957,125 639,257,077,546 623,926,335,185
- Nguyên giá 1,307,238,261,687 1,318,421,815,610 1,314,329,934,311 1,318,850,891,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -643,856,801,424 -662,457,858,485 -675,072,856,765 -694,924,555,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính 121,650,082,186 115,345,617,107 111,294,644,816 106,421,796,465
- Nguyên giá 156,283,058,499 153,781,068,863 153,781,068,863 150,702,453,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,632,976,313 -38,435,451,756 -42,486,424,047 -44,280,656,827
3. Tài sản cố định vô hình 15,362,450,925 15,418,890,074 15,136,684,156 47,624,941,646
- Nguyên giá 28,231,379,860 28,569,213,789 28,574,186,617 61,592,619,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,868,928,935 -13,150,323,715 -13,437,502,461 -13,967,678,072
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 702,597,688,150 771,611,014,963 818,192,507,297 955,813,483,033
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 702,597,688,150 771,611,014,963 818,192,507,297 955,813,483,033
V. Đầu tư tài chính dài hạn 193,890,335,782 188,567,930,312 184,221,649,599 188,763,058,074
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 176,644,335,782 175,857,930,312 176,511,649,599 176,517,058,074
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,115,778,616 34,115,778,616 34,115,778,616 34,115,778,616
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -31,405,778,616 -31,405,778,616 -31,405,778,616 -31,405,778,616
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,536,000,000 10,000,000,000 5,000,000,000 9,536,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 105,870,063,996 99,855,751,471 93,452,762,878 87,518,960,543
1. Chi phí trả trước dài hạn 102,774,540,533 96,938,507,068 90,713,797,536 84,958,274,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,095,523,463 2,917,244,403 2,738,965,342 2,560,686,283
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,144,735,909,868 7,166,237,999,885 7,120,057,154,962 7,581,607,655,252
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,164,762,039,642 5,180,109,855,350 5,134,127,490,733 5,571,943,238,821
I. Nợ ngắn hạn 4,593,117,040,161 4,684,229,758,331 4,656,533,042,959 4,853,628,606,926
1. Phải trả người bán ngắn hạn 266,710,348,443 540,782,764,297 468,323,357,457 394,744,922,265
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 287,141,252,369 119,672,139,558 122,301,129,659 142,197,728,835
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,243,588,482 38,330,257,472 58,265,990,409 73,305,060,822
4. Phải trả người lao động 25,023,264,636 24,315,701,159 25,953,473,778 32,400,029,378
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,638,206,983 17,034,370,726 10,823,056,818 10,623,525,635
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,535,886,792 3,708,882,427 1,881,878,062 54,873,697
9. Phải trả ngắn hạn khác 567,056,593,771 629,975,305,103 508,844,643,594 892,465,871,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,386,575,682,486 3,301,041,931,373 3,450,875,152,242 3,299,527,261,615
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,558,163,488 2,596,836,129 3,301,741,353 2,631,813,892
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,634,052,711 6,771,570,087 5,962,619,587 5,677,519,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 571,644,999,481 495,880,097,019 477,594,447,774 718,314,631,895
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,826,470,746 5,000,000 5,000,000 241,588,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 568,841,277,771 494,897,846,055 476,612,196,810 475,749,380,931
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 977,250,964 977,250,964 977,250,964 977,250,964
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,979,973,870,226 1,986,128,144,535 1,985,929,664,229 2,009,664,416,431
I. Vốn chủ sở hữu 1,979,973,870,226 1,986,128,144,535 1,985,929,664,229 2,009,664,416,431
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,621,764,490,000 1,621,764,490,000 1,621,764,490,000 1,621,764,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,621,764,490,000 1,621,764,490,000 1,621,764,490,000 1,621,764,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -47,906,902,648 -47,906,902,648 -47,906,902,648 -47,906,902,648
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 57,652,240,000 57,652,240,000 57,652,240,000 67,309,880,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,307,787,058 -5,938,710,058 -4,890,992,088 -5,129,797,596
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,668,039,933 38,865,622,133 38,865,621,421 38,865,621,421
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 268,432,956 268,432,956 268,432,956 268,432,956
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,387,328,053 70,766,663,234 66,088,027,901 62,371,447,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,788,120,942 52,083,484,080 52,083,485,432 42,546,711,806
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,599,207,111 18,683,179,154 14,004,542,469 19,824,736,165
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 250,634,351,962 254,842,631,890 258,275,069,659 276,307,567,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,144,735,909,868 7,166,237,999,885 7,120,057,154,962 7,581,607,655,252
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.