MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,755,572,365,084 3,003,499,623,833 2,797,703,674,717 3,074,948,023,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,666,377,565 164,123,566,666 58,162,533,460 82,142,208,922
1. Tiền 91,666,377,565 164,123,566,666 58,162,533,460 82,142,208,922
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,661,148,050 89,962,580,000 112,830,580,000 154,482,914,856
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,661,148,050 89,962,580,000 112,830,580,000 154,482,914,856
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,516,105,624,525 1,600,375,089,068 1,520,806,361,690 1,710,207,336,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,301,221,725,245 1,339,594,115,284 1,252,972,659,930 1,456,396,413,207
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,756,175,024 137,876,798,736 73,889,537,903 55,448,996,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 83,000,000,000 53,835,900,000 50,589,814,782 46,290,622,782
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,197,337,322 76,269,967,471 150,338,533,031 160,072,804,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,425,594,531 -8,838,917,157 -8,844,931,357 -9,573,551,177
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,355,981,465 1,637,224,734 1,860,747,401 1,572,051,303
IV. Hàng tồn kho 963,297,155,345 1,052,294,392,500 994,242,234,553 1,063,878,237,206
1. Hàng tồn kho 964,024,685,406 1,054,071,614,317 995,996,835,824 1,064,963,279,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -727,530,061 -1,777,221,817 -1,754,601,271 -1,085,041,868
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,842,059,599 96,743,995,599 111,661,965,014 64,237,326,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,608,630,002 13,716,658,170 11,814,964,438 13,524,713,885
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,646,165,459 81,544,206,764 98,241,419,809 49,406,663,797
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,207,344,773 1,325,915,913 1,605,580,767 1,305,948,748
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 379,919,365 157,214,752
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,014,295,818,738 1,073,566,247,730 1,156,452,355,807 1,027,550,678,391
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,371,558,801 3,785,756,400 3,762,379,200 4,769,319,090
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,166,961,034 4,581,158,633 4,557,781,433 5,564,721,323
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -795,402,233 -795,402,233 -795,402,233 -795,402,233
II.Tài sản cố định 680,402,533,560 677,428,016,373 678,916,231,046 680,054,567,605
1. Tài sản cố định hữu hình 626,745,911,786 617,191,773,109 619,676,768,127 610,117,029,963
- Nguyên giá 1,019,158,997,883 1,015,948,866,167 1,045,121,261,239 1,053,259,547,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,413,086,097 -398,757,093,058 -425,444,493,112 -443,142,518,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính 36,497,999,434 43,349,473,749 42,138,133,509 53,172,766,633
- Nguyên giá 41,704,529,566 50,166,101,021 50,650,661,021 63,478,358,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,206,530,132 -6,816,627,272 -8,512,527,512 -10,305,591,967
3. Tài sản cố định vô hình 17,158,622,340 16,886,769,515 17,101,329,410 16,764,771,009
- Nguyên giá 25,581,382,786 25,581,382,786 26,157,581,686 26,157,581,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,422,760,446 -8,694,613,271 -9,056,252,276 -9,392,810,677
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 158,238,351,989 116,337,550,517 204,412,863,024 132,228,552,855
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 158,238,351,989 116,337,550,517 204,412,863,024 132,228,552,855
V. Đầu tư tài chính dài hạn 88,807,312,333 103,807,312,333 101,911,821,664 41,912,421,664
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80,227,312,333 82,227,312,333 80,331,821,664 20,332,421,664
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,710,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,870,000,000 18,870,000,000 18,870,000,000 18,870,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 85,476,062,055 172,207,612,107 167,449,060,873 168,585,817,177
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,036,646,962 166,794,460,863 162,077,592,298 163,256,031,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác -288,611,602
5. Lợi thế thương mại 5,728,026,695 5,413,151,244 5,371,468,575 5,329,785,907
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,769,868,183,822 4,077,065,871,563 3,954,156,030,524 4,102,498,702,142
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,644,341,829,994 2,796,221,687,753 2,663,908,814,262 2,895,225,315,511
I. Nợ ngắn hạn 2,342,233,344,328 2,519,947,273,887 2,380,015,169,627 2,628,161,183,671
1. Phải trả người bán ngắn hạn 246,380,489,441 248,870,797,842 203,067,613,141 213,132,884,788
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,636,514,037 13,793,973,523 17,237,337,763 15,569,146,895
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,964,831,627 28,213,247,686 12,834,374,506 23,877,616,223
4. Phải trả người lao động 23,248,929,946 28,259,021,858 23,724,129,317 25,344,583,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,315,691,184 23,120,147,011 8,943,819,579 15,979,122,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,607,459,094 3,116,372,731 1,738,914,546 289,819,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 248,216,673,352 237,563,774,650 171,882,070,560 396,600,844,313
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,737,355,771,674 1,922,212,555,984 1,926,023,393,183 1,922,775,764,708
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,640,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,506,983,973 14,797,382,602 14,563,517,032 14,572,761,617
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 302,108,485,666 276,274,413,866 283,893,644,635 267,064,131,840
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 688,590,500 812,296,130 749,522,866 1,435,292,864
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 301,419,895,166 275,462,117,736 283,144,121,769 265,628,838,976
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,125,526,353,828 1,280,844,183,810 1,290,247,216,262 1,207,273,386,631
I. Vốn chủ sở hữu 1,125,526,353,828 1,280,844,183,810 1,290,247,216,262 1,207,273,386,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 870,881,810,000 870,881,810,000 870,881,810,000 870,881,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 870,881,810,000 870,881,810,000 870,881,810,000 870,881,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -47,906,902,648 -47,906,902,648 -47,906,902,648 -47,906,902,648
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 35,159,000,000 35,159,000,000 35,159,000,000 35,159,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,961,568,000 1,961,568,000 -2,264,945,141 -2,264,945,141
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,311,096,102 36,311,096,102 35,975,682,792 36,638,540,980
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 277,034,318 277,034,318 209,828,408 209,828,408
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,383,402,296 206,210,775,689 200,236,085,934 111,923,130,040
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77,747,812,150 110,588,917,167 5,504,075,443 11,330,933,263
- LNST chưa phân phối kỳ này 101,635,590,146 95,621,858,522 194,732,010,491 100,592,196,777
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 53,645,668,732 182,136,125,321 202,142,979,889 206,819,247,964
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,769,868,183,822 4,077,065,871,563 3,954,156,030,524 4,102,498,702,142
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.