TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,755,572,365,084 |
3,003,499,623,833 |
2,797,703,674,717 |
3,074,948,023,751 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,666,377,565 |
164,123,566,666 |
58,162,533,460 |
82,142,208,922 |
|
1. Tiền |
91,666,377,565 |
164,123,566,666 |
58,162,533,460 |
82,142,208,922 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
94,661,148,050 |
89,962,580,000 |
112,830,580,000 |
154,482,914,856 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
94,661,148,050 |
89,962,580,000 |
112,830,580,000 |
154,482,914,856 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,516,105,624,525 |
1,600,375,089,068 |
1,520,806,361,690 |
1,710,207,336,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,301,221,725,245 |
1,339,594,115,284 |
1,252,972,659,930 |
1,456,396,413,207 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,756,175,024 |
137,876,798,736 |
73,889,537,903 |
55,448,996,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
83,000,000,000 |
53,835,900,000 |
50,589,814,782 |
46,290,622,782 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,197,337,322 |
76,269,967,471 |
150,338,533,031 |
160,072,804,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,425,594,531 |
-8,838,917,157 |
-8,844,931,357 |
-9,573,551,177 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,355,981,465 |
1,637,224,734 |
1,860,747,401 |
1,572,051,303 |
|
IV. Hàng tồn kho |
963,297,155,345 |
1,052,294,392,500 |
994,242,234,553 |
1,063,878,237,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
964,024,685,406 |
1,054,071,614,317 |
995,996,835,824 |
1,064,963,279,074 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-727,530,061 |
-1,777,221,817 |
-1,754,601,271 |
-1,085,041,868 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,842,059,599 |
96,743,995,599 |
111,661,965,014 |
64,237,326,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,608,630,002 |
13,716,658,170 |
11,814,964,438 |
13,524,713,885 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
70,646,165,459 |
81,544,206,764 |
98,241,419,809 |
49,406,663,797 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,207,344,773 |
1,325,915,913 |
1,605,580,767 |
1,305,948,748 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
379,919,365 |
157,214,752 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,014,295,818,738 |
1,073,566,247,730 |
1,156,452,355,807 |
1,027,550,678,391 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,371,558,801 |
3,785,756,400 |
3,762,379,200 |
4,769,319,090 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,166,961,034 |
4,581,158,633 |
4,557,781,433 |
5,564,721,323 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
|
II.Tài sản cố định |
680,402,533,560 |
677,428,016,373 |
678,916,231,046 |
680,054,567,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
626,745,911,786 |
617,191,773,109 |
619,676,768,127 |
610,117,029,963 |
|
- Nguyên giá |
1,019,158,997,883 |
1,015,948,866,167 |
1,045,121,261,239 |
1,053,259,547,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,413,086,097 |
-398,757,093,058 |
-425,444,493,112 |
-443,142,518,018 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
36,497,999,434 |
43,349,473,749 |
42,138,133,509 |
53,172,766,633 |
|
- Nguyên giá |
41,704,529,566 |
50,166,101,021 |
50,650,661,021 |
63,478,358,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,206,530,132 |
-6,816,627,272 |
-8,512,527,512 |
-10,305,591,967 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,158,622,340 |
16,886,769,515 |
17,101,329,410 |
16,764,771,009 |
|
- Nguyên giá |
25,581,382,786 |
25,581,382,786 |
26,157,581,686 |
26,157,581,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,422,760,446 |
-8,694,613,271 |
-9,056,252,276 |
-9,392,810,677 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
158,238,351,989 |
116,337,550,517 |
204,412,863,024 |
132,228,552,855 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
158,238,351,989 |
116,337,550,517 |
204,412,863,024 |
132,228,552,855 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
88,807,312,333 |
103,807,312,333 |
101,911,821,664 |
41,912,421,664 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
80,227,312,333 |
82,227,312,333 |
80,331,821,664 |
20,332,421,664 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,870,000,000 |
18,870,000,000 |
18,870,000,000 |
18,870,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,476,062,055 |
172,207,612,107 |
167,449,060,873 |
168,585,817,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,036,646,962 |
166,794,460,863 |
162,077,592,298 |
163,256,031,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
-288,611,602 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,728,026,695 |
5,413,151,244 |
5,371,468,575 |
5,329,785,907 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,769,868,183,822 |
4,077,065,871,563 |
3,954,156,030,524 |
4,102,498,702,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,644,341,829,994 |
2,796,221,687,753 |
2,663,908,814,262 |
2,895,225,315,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,342,233,344,328 |
2,519,947,273,887 |
2,380,015,169,627 |
2,628,161,183,671 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
246,380,489,441 |
248,870,797,842 |
203,067,613,141 |
213,132,884,788 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,636,514,037 |
13,793,973,523 |
17,237,337,763 |
15,569,146,895 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,964,831,627 |
28,213,247,686 |
12,834,374,506 |
23,877,616,223 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,248,929,946 |
28,259,021,858 |
23,724,129,317 |
25,344,583,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,315,691,184 |
23,120,147,011 |
8,943,819,579 |
15,979,122,758 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,607,459,094 |
3,116,372,731 |
1,738,914,546 |
289,819,092 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
248,216,673,352 |
237,563,774,650 |
171,882,070,560 |
396,600,844,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,737,355,771,674 |
1,922,212,555,984 |
1,926,023,393,183 |
1,922,775,764,708 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
18,640,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,506,983,973 |
14,797,382,602 |
14,563,517,032 |
14,572,761,617 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
302,108,485,666 |
276,274,413,866 |
283,893,644,635 |
267,064,131,840 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
688,590,500 |
812,296,130 |
749,522,866 |
1,435,292,864 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
301,419,895,166 |
275,462,117,736 |
283,144,121,769 |
265,628,838,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,125,526,353,828 |
1,280,844,183,810 |
1,290,247,216,262 |
1,207,273,386,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,125,526,353,828 |
1,280,844,183,810 |
1,290,247,216,262 |
1,207,273,386,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
35,159,000,000 |
35,159,000,000 |
35,159,000,000 |
35,159,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,961,568,000 |
1,961,568,000 |
-2,264,945,141 |
-2,264,945,141 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,311,096,102 |
36,311,096,102 |
35,975,682,792 |
36,638,540,980 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
277,034,318 |
277,034,318 |
209,828,408 |
209,828,408 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,383,402,296 |
206,210,775,689 |
200,236,085,934 |
111,923,130,040 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,747,812,150 |
110,588,917,167 |
5,504,075,443 |
11,330,933,263 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
101,635,590,146 |
95,621,858,522 |
194,732,010,491 |
100,592,196,777 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
53,645,668,732 |
182,136,125,321 |
202,142,979,889 |
206,819,247,964 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,769,868,183,822 |
4,077,065,871,563 |
3,954,156,030,524 |
4,102,498,702,142 |
|