MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,575,680,122,950 2,337,108,339,382 2,521,275,917,627 2,755,572,365,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217,694,626,347 75,427,910,675 81,302,214,793 91,666,377,565
1. Tiền 177,073,081,799 75,427,910,675 81,302,214,793 91,666,377,565
2. Các khoản tương đương tiền 40,621,544,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,800,000,000 44,153,148,050 55,853,148,050 94,661,148,050
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,800,000,000 44,153,148,050 55,853,148,050 94,661,148,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,289,768,325,830 1,264,855,797,296 1,385,690,569,242 1,516,105,624,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,081,272,445,957 1,071,368,271,044 1,200,327,505,239 1,301,221,725,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,644,192,877 71,920,041,767 73,391,374,389 82,756,175,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 91,500,000,000 93,500,000,000 95,000,000,000 83,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,037,559,516 37,204,746,969 25,134,983,024 57,197,337,322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,015,915,767 -9,426,548,464 -9,426,548,464 -9,425,594,531
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 330,043,247 289,285,980 1,263,255,054 1,355,981,465
IV. Hàng tồn kho 997,849,935,851 893,807,674,788 924,124,215,323 963,297,155,345
1. Hàng tồn kho 999,448,025,603 895,405,764,539 924,851,745,384 964,024,685,406
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,598,089,752 -1,598,089,751 -727,530,061 -727,530,061
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,567,234,922 58,863,808,573 74,305,770,219 89,842,059,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,710,137,753 14,351,175,222 15,177,000,730 14,608,630,002
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,604,241,598 40,121,372,957 54,939,496,541 70,646,165,459
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,776,048,003 3,893,056,759 4,189,272,948 4,207,344,773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 476,807,568 498,203,635 379,919,365
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 958,498,002,389 1,003,315,464,273 1,016,861,931,696 1,014,295,818,738
I. Các khoản phải thu dài hạn 939,570,360 913,665,500 1,126,206,045 1,371,558,801
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 939,570,360 1,709,067,733 1,921,608,278 2,166,961,034
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -795,402,233 -795,402,233 -795,402,233
II.Tài sản cố định 563,031,319,426 560,000,592,745 557,013,709,095 680,402,533,560
1. Tài sản cố định hữu hình 531,733,701,067 522,424,520,041 514,136,952,146 626,745,911,786
- Nguyên giá 883,871,465,486 889,903,482,241 895,903,692,803 1,019,158,997,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,137,764,419 -367,478,962,200 -381,766,740,657 -392,413,086,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,398,448,881 19,865,507,824 25,446,281,784 36,497,999,434
- Nguyên giá 17,656,015,397 22,706,587,751 29,387,525,387 41,704,529,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,257,566,516 -2,841,079,927 -3,941,243,603 -5,206,530,132
3. Tài sản cố định vô hình 15,899,169,478 17,710,564,880 17,430,475,165 17,158,622,340
- Nguyên giá 23,576,679,275 25,581,382,787 25,581,382,787 25,581,382,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,677,509,797 -7,870,817,907 -8,150,907,622 -8,422,760,446
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 234,638,689,599 276,061,327,229 281,113,674,685 158,238,351,989
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 234,638,689,599 276,061,327,229 281,113,674,685 158,238,351,989
V. Đầu tư tài chính dài hạn 77,658,723,274 82,102,312,333 88,807,312,333 88,807,312,333
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 74,948,723,274 73,522,312,333 80,227,312,333 80,227,312,333
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,710,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,870,000,000 5,870,000,000 5,870,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 82,229,699,730 84,237,566,466 88,801,029,538 85,476,062,055
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,062,585,016 78,152,181,651 82,468,715,790 80,036,646,962
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 800,000 289,411,602 -288,611,602
5. Lợi thế thương mại 1,167,114,714 6,084,584,815 6,042,902,146 5,728,026,695
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,534,178,125,339 3,340,423,803,655 3,538,137,849,323 3,769,868,183,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,422,978,735,542 2,220,091,612,361 2,466,471,875,974 2,644,341,829,994
I. Nợ ngắn hạn 2,157,525,832,857 1,864,940,654,407 2,129,253,050,413 2,342,233,344,328
1. Phải trả người bán ngắn hạn 255,079,944,879 149,244,268,509 166,863,336,268 246,380,489,441
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,860,350,580 17,079,494,264 22,647,288,055 27,636,514,037
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,652,723,264 10,004,624,155 11,605,323,505 14,964,831,627
4. Phải trả người lao động 27,384,643,808 21,961,687,913 24,304,913,877 23,248,929,946
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,380,770,145 15,225,750,103 21,178,161,948 28,315,691,184
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,898,190,911 1,449,095,457 3,127,190,912 1,607,459,094
9. Phải trả ngắn hạn khác 163,801,289,342 96,766,771,115 198,782,879,909 248,216,673,352
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,632,591,103,247 1,539,254,429,424 1,665,725,217,799 1,737,355,771,674
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,876,816,681 13,954,533,467 15,018,738,140 14,506,983,973
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 265,452,902,685 355,150,957,954 337,218,825,561 302,108,485,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 980,943,241 792,143,764 784,363,764 688,590,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 264,265,327,139 354,358,814,190 336,434,461,797 301,419,895,166
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 206,632,305
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,111,199,389,797 1,120,332,191,294 1,071,665,973,349 1,125,526,353,828
I. Vốn chủ sở hữu 1,111,199,389,797 1,120,332,191,294 1,071,665,973,349 1,125,526,353,828
1. Vốn góp của chủ sở hữu 853,873,370,000 853,873,370,000 870,881,810,000 870,881,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 853,873,370,000 870,881,810,000 870,881,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -47,771,902,648 -47,771,902,648 -47,906,902,648 -47,906,902,648
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 02
4. Vốn khác của chủ sở hữu 35,159,000,000 35,159,000,000 35,159,000,000 35,159,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 65,846,400 1,961,568,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,022,553,561 27,638,132,928 35,367,064,349 36,311,096,102
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 277,034,318
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 195,666,630,957 194,402,306,697 122,973,221,599 179,383,402,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 148,506,246,293 1,323,322,017 15,486,320,626 77,747,812,150
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,160,384,664 193,078,984,680 107,486,900,973 101,635,590,146
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 50,370,214,499 61,217,607,287 59,378,103,021 53,645,668,732
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,534,178,125,339 3,340,423,803,655 3,538,137,849,323 3,769,868,183,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.