TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,575,680,122,950 |
2,337,108,339,382 |
2,521,275,917,627 |
2,755,572,365,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
217,694,626,347 |
75,427,910,675 |
81,302,214,793 |
91,666,377,565 |
|
1. Tiền |
177,073,081,799 |
75,427,910,675 |
81,302,214,793 |
91,666,377,565 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,621,544,548 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,800,000,000 |
44,153,148,050 |
55,853,148,050 |
94,661,148,050 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,800,000,000 |
44,153,148,050 |
55,853,148,050 |
94,661,148,050 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,289,768,325,830 |
1,264,855,797,296 |
1,385,690,569,242 |
1,516,105,624,525 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,081,272,445,957 |
1,071,368,271,044 |
1,200,327,505,239 |
1,301,221,725,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,644,192,877 |
71,920,041,767 |
73,391,374,389 |
82,756,175,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
91,500,000,000 |
93,500,000,000 |
95,000,000,000 |
83,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,037,559,516 |
37,204,746,969 |
25,134,983,024 |
57,197,337,322 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,015,915,767 |
-9,426,548,464 |
-9,426,548,464 |
-9,425,594,531 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
330,043,247 |
289,285,980 |
1,263,255,054 |
1,355,981,465 |
|
IV. Hàng tồn kho |
997,849,935,851 |
893,807,674,788 |
924,124,215,323 |
963,297,155,345 |
|
1. Hàng tồn kho |
999,448,025,603 |
895,405,764,539 |
924,851,745,384 |
964,024,685,406 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,598,089,752 |
-1,598,089,751 |
-727,530,061 |
-727,530,061 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,567,234,922 |
58,863,808,573 |
74,305,770,219 |
89,842,059,599 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,710,137,753 |
14,351,175,222 |
15,177,000,730 |
14,608,630,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,604,241,598 |
40,121,372,957 |
54,939,496,541 |
70,646,165,459 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,776,048,003 |
3,893,056,759 |
4,189,272,948 |
4,207,344,773 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
476,807,568 |
498,203,635 |
|
379,919,365 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
958,498,002,389 |
1,003,315,464,273 |
1,016,861,931,696 |
1,014,295,818,738 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
939,570,360 |
913,665,500 |
1,126,206,045 |
1,371,558,801 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
939,570,360 |
1,709,067,733 |
1,921,608,278 |
2,166,961,034 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
|
II.Tài sản cố định |
563,031,319,426 |
560,000,592,745 |
557,013,709,095 |
680,402,533,560 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
531,733,701,067 |
522,424,520,041 |
514,136,952,146 |
626,745,911,786 |
|
- Nguyên giá |
883,871,465,486 |
889,903,482,241 |
895,903,692,803 |
1,019,158,997,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-352,137,764,419 |
-367,478,962,200 |
-381,766,740,657 |
-392,413,086,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,398,448,881 |
19,865,507,824 |
25,446,281,784 |
36,497,999,434 |
|
- Nguyên giá |
17,656,015,397 |
22,706,587,751 |
29,387,525,387 |
41,704,529,566 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,257,566,516 |
-2,841,079,927 |
-3,941,243,603 |
-5,206,530,132 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,899,169,478 |
17,710,564,880 |
17,430,475,165 |
17,158,622,340 |
|
- Nguyên giá |
23,576,679,275 |
25,581,382,787 |
25,581,382,787 |
25,581,382,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,677,509,797 |
-7,870,817,907 |
-8,150,907,622 |
-8,422,760,446 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
234,638,689,599 |
276,061,327,229 |
281,113,674,685 |
158,238,351,989 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
234,638,689,599 |
276,061,327,229 |
281,113,674,685 |
158,238,351,989 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
77,658,723,274 |
82,102,312,333 |
88,807,312,333 |
88,807,312,333 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
74,948,723,274 |
73,522,312,333 |
80,227,312,333 |
80,227,312,333 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,870,000,000 |
5,870,000,000 |
5,870,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
82,229,699,730 |
84,237,566,466 |
88,801,029,538 |
85,476,062,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,062,585,016 |
78,152,181,651 |
82,468,715,790 |
80,036,646,962 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
800,000 |
289,411,602 |
-288,611,602 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,167,114,714 |
6,084,584,815 |
6,042,902,146 |
5,728,026,695 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,534,178,125,339 |
3,340,423,803,655 |
3,538,137,849,323 |
3,769,868,183,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,422,978,735,542 |
2,220,091,612,361 |
2,466,471,875,974 |
2,644,341,829,994 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,157,525,832,857 |
1,864,940,654,407 |
2,129,253,050,413 |
2,342,233,344,328 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
255,079,944,879 |
149,244,268,509 |
166,863,336,268 |
246,380,489,441 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,860,350,580 |
17,079,494,264 |
22,647,288,055 |
27,636,514,037 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,652,723,264 |
10,004,624,155 |
11,605,323,505 |
14,964,831,627 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,384,643,808 |
21,961,687,913 |
24,304,913,877 |
23,248,929,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,380,770,145 |
15,225,750,103 |
21,178,161,948 |
28,315,691,184 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,898,190,911 |
1,449,095,457 |
3,127,190,912 |
1,607,459,094 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,801,289,342 |
96,766,771,115 |
198,782,879,909 |
248,216,673,352 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,632,591,103,247 |
1,539,254,429,424 |
1,665,725,217,799 |
1,737,355,771,674 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,876,816,681 |
13,954,533,467 |
15,018,738,140 |
14,506,983,973 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
265,452,902,685 |
355,150,957,954 |
337,218,825,561 |
302,108,485,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
980,943,241 |
792,143,764 |
784,363,764 |
688,590,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
264,265,327,139 |
354,358,814,190 |
336,434,461,797 |
301,419,895,166 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
206,632,305 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,111,199,389,797 |
1,120,332,191,294 |
1,071,665,973,349 |
1,125,526,353,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,111,199,389,797 |
1,120,332,191,294 |
1,071,665,973,349 |
1,125,526,353,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
853,873,370,000 |
853,873,370,000 |
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
853,873,370,000 |
|
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-47,771,902,648 |
-47,771,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
02 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
35,159,000,000 |
35,159,000,000 |
35,159,000,000 |
35,159,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
65,846,400 |
|
|
1,961,568,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,022,553,561 |
27,638,132,928 |
35,367,064,349 |
36,311,096,102 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
277,034,318 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,666,630,957 |
194,402,306,697 |
122,973,221,599 |
179,383,402,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
148,506,246,293 |
1,323,322,017 |
15,486,320,626 |
77,747,812,150 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,160,384,664 |
193,078,984,680 |
107,486,900,973 |
101,635,590,146 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
50,370,214,499 |
61,217,607,287 |
59,378,103,021 |
53,645,668,732 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,534,178,125,339 |
3,340,423,803,655 |
3,538,137,849,323 |
3,769,868,183,822 |
|