MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Sông Hồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 921,846,194,301 927,365,185,627 934,636,238,911 967,200,322,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,059,175,666 13,161,944,896 11,541,836,011 11,170,777,464
1. Tiền 10,059,175,666 13,161,944,896 11,541,836,011 11,170,777,464
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 488,993,573,683 489,953,802,781 499,238,892,753 517,880,551,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183,393,079,655 186,379,515,562 188,502,213,996 226,733,167,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 354,315,753,612 352,812,784,202 357,257,754,099 365,607,294,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 195,347,718,308 194,824,480,909 199,060,207,418 245,647,042,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -247,604,549,530 -247,604,549,530 -247,604,549,530 -325,829,745,282
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,541,571,638 3,541,571,638 2,023,266,770 5,722,792,173
IV. Hàng tồn kho 404,469,801,470 405,622,104,227 405,259,737,441 404,282,072,278
1. Hàng tồn kho 404,469,801,470 405,622,104,227 405,259,737,441 404,282,072,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,923,643,482 18,227,333,723 18,195,772,706 33,466,920,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,365,577,101 3,396,602,544 3,239,545,010 3,228,843,087
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,456,710,012 14,670,184,392 14,854,870,969 15,450,734,185
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,356,369 109,446,787 101,356,727
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 51,100,000 14,787,343,515
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 507,522,491,826 507,466,571,054 497,883,882,797 477,308,229,423
I. Các khoản phải thu dài hạn 301,972,505,075 301,972,505,075 302,865,993,540 300,509,853,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 301,972,505,075 301,972,505,075 302,865,993,540 300,509,853,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,226,041,517 7,203,438,405 6,469,327,542 6,581,856,566
1. Tài sản cố định hữu hình 8,226,041,517 7,203,438,405 6,469,327,542 6,581,856,566
- Nguyên giá 79,185,238,934 78,967,763,934 77,459,476,896 76,336,528,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,959,197,417 -71,764,325,529 -70,990,149,354 -69,754,672,343
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 10,700,000 10,700,000 10,700,000 10,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,700,000 -10,700,000 -10,700,000 -10,700,000
III. Bất động sản đầu tư 56,257,899,457 56,257,899,457 56,257,899,457 56,257,899,457
- Nguyên giá 56,257,899,457 56,257,899,457 56,257,899,457 56,257,899,457
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,925,488,404 38,061,852,040 37,969,757,459 37,969,757,459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,925,488,404 38,061,852,040 37,969,757,459 37,969,757,459
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,836,711,410 90,596,711,410 84,197,676,496 67,080,425,799
1. Đầu tư vào công ty con 84,030,709,344
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,277,597,468 81,277,597,468 78,897,597,468 194,296,364,580
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,259,113,942 12,019,113,942 8,000,079,028 9,909,113,942
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,700,000,000 -2,700,000,000 -2,700,000,000 -221,155,762,067
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,303,845,963 13,374,164,667 10,123,228,303 8,908,436,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,303,845,963 11,374,164,667 10,123,228,303 8,908,436,402
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,429,368,686,127 1,434,831,756,681 1,432,520,121,708 1,444,508,551,601
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,046,102,445,514 2,067,192,072,703 2,084,185,250,948 2,127,807,533,027
I. Nợ ngắn hạn 1,515,679,883,771 1,534,259,308,360 1,548,255,713,705 1,678,767,128,360
1. Phải trả người bán ngắn hạn 281,674,629,558 278,154,573,243 275,622,819,882 321,420,770,045
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 141,953,374,806 139,488,639,306 137,723,629,346 154,275,309,113
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,704,632,693 29,503,258,748 31,469,440,049 29,308,410,586
4. Phải trả người lao động 16,790,377,786 17,118,215,120 16,413,773,510 17,602,886,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 626,494,738,551 645,377,427,010 655,250,691,165 669,337,627,101
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,730,333,455 118,431,442,611 127,948,198,085 177,216,214,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,114,189,014 305,968,144,414 302,772,516,489 309,124,144,414
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 268,233,346
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 217,607,908 217,607,908 1,054,645,179 213,532,562
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 530,422,561,743 532,932,764,343 535,929,537,243 449,040,404,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 29,339,344,633 29,339,344,633 29,339,344,633 29,339,344,633
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 260,304,273,709 260,304,273,709 260,024,273,709 177,626,072,033
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,803,955,400 4,050,000,000 4,550,000,000 3,100,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 238,974,988,001 239,239,146,001 242,015,918,901 238,974,988,001
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -616,733,759,387 -632,360,316,022 -651,665,129,240 -683,298,981,426
I. Vốn chủ sở hữu -616,738,502,387 -632,365,059,022 -651,669,872,240 -683,303,724,426
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,126,376,429 24,126,376,429 24,126,376,429 24,126,376,429
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,072,018,933 1,072,018,933 1,072,018,933 1,072,018,933
5. Cổ phiếu quỹ -390,000,000 -390,000,000 -390,000,000 -390,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,293,456,226 26,293,456,226 26,293,456,226 26,293,456,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 25,981,000 25,981,000 25,981,000 25,981,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,941,310,206 5,941,310,206 5,941,310,206 6,813,329,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -923,083,072,353 -938,709,628,988 -958,014,442,206 -990,740,084,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -31,159,762,805 -46,786,319,440 -66,091,132,658 -17,652,972,965
- LNST chưa phân phối kỳ này -891,923,309,548 -891,923,309,548 -891,923,309,548 -973,087,111,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -20,724,572,828 -20,724,572,828 -20,724,572,828 -20,504,801,609
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,743,000 4,743,000 4,743,000 4,743,000
1. Nguồn kinh phí 4,743,000 4,743,000 4,743,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 4,743,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,429,368,686,127 1,434,831,756,681 1,432,520,121,708 1,444,508,551,601
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.