MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,547,663,600 47,030,667,332 50,861,570,012 49,546,987,097
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32,848,410 13,844,545 9,249,594 162,903,625
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,514,815,190 47,016,822,787 50,852,320,418 49,384,083,472
4. Giá vốn hàng bán 31,572,002,090 38,006,776,192 42,560,925,110 34,883,416,359
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,942,813,100 9,010,046,595 8,291,395,308 14,500,667,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 274,846,186 407,065,901 81,613,727 100,766,639
7. Chi phí tài chính 1,814,457,761 1,879,169,004 1,235,717,114 1,176,957,629
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,797,111,950 1,633,709,264 1,017,199,947 1,142,884,897
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 942,306,292 1,950,621,042 1,036,827,715 1,199,511,680
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,304,300,232 2,141,578,417 2,338,239,726 1,917,741,675
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,156,595,001 3,445,744,033 3,762,224,480 10,307,222,768
12. Thu nhập khác 1,595,122,428 1,243,145,152 445,812,730 516,690,689
13. Chi phí khác 325,046 235,389,687 92,031
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,594,797,382 1,243,145,152 210,423,043 516,598,658
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,751,392,383 4,688,889,185 3,972,647,523 10,823,821,426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 555,243,670 966,727,502 878,427,175 2,169,173,320
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,196,148,713 3,722,161,683 3,094,220,348 8,654,648,106
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,196,148,713 3,722,161,683 3,094,220,348 8,654,648,106
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.