MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,566,807,889 176,707,261,211 188,463,746,727 195,800,643,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 253,037,959 363,396,987 1,061,100,594 1,958,467,618
1. Tiền 253,037,959 363,396,987 1,061,100,594 1,958,467,618
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,150,000,000 9,150,000,000 3,150,000,000 1,900,210,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,150,000,000 9,150,000,000 3,150,000,000 1,900,210,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,042,492,837 76,842,500,356 96,963,662,184 103,103,907,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,192,587,348 64,388,374,513 86,691,440,572 92,100,135,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,748,958,966 6,811,650,183 7,470,146,078 8,310,672,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,518,000,000 4,912,000,001 2,394,300,000 2,394,300,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,888,344,432 1,917,324,066 1,601,173,443 1,492,197,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,305,397,909 -1,193,397,909 -1,193,397,909 -1,193,397,909
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,549,502
IV. Hàng tồn kho 85,014,923,435 87,837,408,018 85,484,421,309 87,649,237,948
1. Hàng tồn kho 85,014,923,435 87,837,408,018 85,484,421,309 87,649,237,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,106,353,658 2,513,955,850 1,804,562,640 1,188,820,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 359,930,441 263,401,684 151,468,613 292,984,594
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,746,423,217 2,250,554,166 1,653,094,027 895,835,793
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,089,496,264 27,359,968,225 26,808,953,021 26,576,981,706
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,977,846,976 26,250,448,478 25,470,474,361 24,876,569,424
1. Tài sản cố định hữu hình 26,977,846,976 26,250,448,478 25,470,474,361 24,876,569,424
- Nguyên giá 39,389,695,087 39,389,695,087 38,922,235,087 38,922,235,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,411,848,111 -13,139,246,609 -13,451,760,726 -14,045,665,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 159,181,000 159,181,000 159,181,000 159,181,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,181,000 -159,181,000 -159,181,000 -159,181,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,111,649,288 1,109,519,747 1,338,478,660 1,700,412,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,111,649,288 1,109,519,747 1,338,478,660 1,700,412,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,656,304,153 204,067,229,436 215,272,699,748 222,377,624,727
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,311,692,074 77,352,562,050 85,336,013,096 83,786,289,969
I. Nợ ngắn hạn 107,042,441,110 66,083,311,086 79,193,762,132 77,644,039,005
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,998,785,206 12,088,294,508 22,036,692,954 20,896,204,191
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,570,320,200 1,753,837,000 1,403,808,868 884,594,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 968,528,649 1,599,624,428 2,485,249,825 4,681,097,430
4. Phải trả người lao động 1,340,410,159 1,448,648,366 1,605,508,964 1,986,286,056
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,376,917 56,986,917 145,895,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 540,313,899 721,476,478 353,571,346 553,581,817
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,217,831,374 46,808,695,390 49,649,585,259 46,894,021,520
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 267,363,054 267,363,054 267,363,054 267,363,054
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,138,888,569 1,334,994,945 1,334,994,945 1,334,994,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,269,250,964 11,269,250,964 6,142,250,964 6,142,250,964
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,292,000,000 10,292,000,000 5,165,000,000 5,165,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 977,250,964 977,250,964 977,250,964 977,250,964
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,344,612,079 126,714,667,386 129,936,686,652 138,591,334,758
I. Vốn chủ sở hữu 123,344,612,079 126,714,667,386 129,936,686,652 138,591,334,758
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,855,110,000 95,855,110,000 95,855,110,000 115,025,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,855,110,000 95,855,110,000 95,855,110,000 115,025,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,656,853,462 4,049,066,214 4,049,066,214 4,049,066,214
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,832,648,617 26,810,491,172 30,032,510,438 19,517,108,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,025,862,301 20,892,180,776 20,892,180,776 1,722,130,776
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,806,786,316 5,918,310,396 9,140,329,662 17,794,977,768
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,656,304,153 204,067,229,436 215,272,699,748 222,377,624,727
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.