TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,566,807,889 |
176,707,261,211 |
188,463,746,727 |
195,800,643,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
253,037,959 |
363,396,987 |
1,061,100,594 |
1,958,467,618 |
|
1. Tiền |
253,037,959 |
363,396,987 |
1,061,100,594 |
1,958,467,618 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,150,000,000 |
9,150,000,000 |
3,150,000,000 |
1,900,210,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,150,000,000 |
9,150,000,000 |
3,150,000,000 |
1,900,210,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,042,492,837 |
76,842,500,356 |
96,963,662,184 |
103,103,907,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,192,587,348 |
64,388,374,513 |
86,691,440,572 |
92,100,135,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,748,958,966 |
6,811,650,183 |
7,470,146,078 |
8,310,672,315 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,518,000,000 |
4,912,000,001 |
2,394,300,000 |
2,394,300,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,888,344,432 |
1,917,324,066 |
1,601,173,443 |
1,492,197,085 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,305,397,909 |
-1,193,397,909 |
-1,193,397,909 |
-1,193,397,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
6,549,502 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,014,923,435 |
87,837,408,018 |
85,484,421,309 |
87,649,237,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,014,923,435 |
87,837,408,018 |
85,484,421,309 |
87,649,237,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,106,353,658 |
2,513,955,850 |
1,804,562,640 |
1,188,820,387 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
359,930,441 |
263,401,684 |
151,468,613 |
292,984,594 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,746,423,217 |
2,250,554,166 |
1,653,094,027 |
895,835,793 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,089,496,264 |
27,359,968,225 |
26,808,953,021 |
26,576,981,706 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,977,846,976 |
26,250,448,478 |
25,470,474,361 |
24,876,569,424 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,977,846,976 |
26,250,448,478 |
25,470,474,361 |
24,876,569,424 |
|
- Nguyên giá |
39,389,695,087 |
39,389,695,087 |
38,922,235,087 |
38,922,235,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,411,848,111 |
-13,139,246,609 |
-13,451,760,726 |
-14,045,665,663 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
159,181,000 |
159,181,000 |
159,181,000 |
159,181,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,181,000 |
-159,181,000 |
-159,181,000 |
-159,181,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,111,649,288 |
1,109,519,747 |
1,338,478,660 |
1,700,412,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,111,649,288 |
1,109,519,747 |
1,338,478,660 |
1,700,412,282 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
241,656,304,153 |
204,067,229,436 |
215,272,699,748 |
222,377,624,727 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,311,692,074 |
77,352,562,050 |
85,336,013,096 |
83,786,289,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,042,441,110 |
66,083,311,086 |
79,193,762,132 |
77,644,039,005 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,998,785,206 |
12,088,294,508 |
22,036,692,954 |
20,896,204,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,570,320,200 |
1,753,837,000 |
1,403,808,868 |
884,594,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
968,528,649 |
1,599,624,428 |
2,485,249,825 |
4,681,097,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,340,410,159 |
1,448,648,366 |
1,605,508,964 |
1,986,286,056 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
60,376,917 |
56,986,917 |
145,895,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
540,313,899 |
721,476,478 |
353,571,346 |
553,581,817 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,217,831,374 |
46,808,695,390 |
49,649,585,259 |
46,894,021,520 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
267,363,054 |
267,363,054 |
267,363,054 |
267,363,054 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,138,888,569 |
1,334,994,945 |
1,334,994,945 |
1,334,994,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,269,250,964 |
11,269,250,964 |
6,142,250,964 |
6,142,250,964 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,292,000,000 |
10,292,000,000 |
5,165,000,000 |
5,165,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
977,250,964 |
977,250,964 |
977,250,964 |
977,250,964 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
123,344,612,079 |
126,714,667,386 |
129,936,686,652 |
138,591,334,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
123,344,612,079 |
126,714,667,386 |
129,936,686,652 |
138,591,334,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,855,110,000 |
95,855,110,000 |
95,855,110,000 |
115,025,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,855,110,000 |
95,855,110,000 |
95,855,110,000 |
115,025,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,656,853,462 |
4,049,066,214 |
4,049,066,214 |
4,049,066,214 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,832,648,617 |
26,810,491,172 |
30,032,510,438 |
19,517,108,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,025,862,301 |
20,892,180,776 |
20,892,180,776 |
1,722,130,776 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,806,786,316 |
5,918,310,396 |
9,140,329,662 |
17,794,977,768 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
241,656,304,153 |
204,067,229,436 |
215,272,699,748 |
222,377,624,727 |
|