MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hàng Hải Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,992,284,136 119,511,457,961 93,202,203,370 93,435,338,105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,992,284,136 119,511,457,961 93,202,203,370 93,435,338,105
4. Giá vốn hàng bán 109,257,799,136 108,209,241,354 80,142,712,085 85,030,894,040
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,734,485,000 11,302,216,607 13,059,491,285 8,404,444,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính 227,218,503 72,966,209 883,809,417 297,440,056
7. Chi phí tài chính 251,587,545 63,698,325 26,747,825 55,139,998
- Trong đó: Chi phí lãi vay 218,194,457 6,111,112
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 216,084,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,138,393,377 3,998,711,439 4,449,385,382 4,176,591,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,355,638,581 7,312,773,052 9,467,167,495 4,470,152,986
12. Thu nhập khác 267,509,464 436,670,878 897,532,178 15,878,000
13. Chi phí khác 139,641,340 201,131,462 162,442,256 84,739,137
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 127,868,124 235,539,416 735,089,922 -68,861,137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,483,506,705 7,548,312,468 10,202,257,417 4,401,291,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 958,524,791 1,575,558,324 1,462,606,965 642,555,333
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,524,981,914 5,972,754,144 8,739,650,452 3,758,736,516
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,524,981,914 5,972,754,144 8,739,650,452 3,758,736,516
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 818 1,386 2,028 872
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 818 1,386 2,028 872
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.