1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,992,284,136 |
119,511,457,961 |
93,202,203,370 |
93,435,338,105 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,992,284,136 |
119,511,457,961 |
93,202,203,370 |
93,435,338,105 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,257,799,136 |
108,209,241,354 |
80,142,712,085 |
85,030,894,040 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,734,485,000 |
11,302,216,607 |
13,059,491,285 |
8,404,444,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
227,218,503 |
72,966,209 |
883,809,417 |
297,440,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
251,587,545 |
63,698,325 |
26,747,825 |
55,139,998 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
218,194,457 |
6,111,112 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
216,084,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,138,393,377 |
3,998,711,439 |
4,449,385,382 |
4,176,591,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,355,638,581 |
7,312,773,052 |
9,467,167,495 |
4,470,152,986 |
|
12. Thu nhập khác |
267,509,464 |
436,670,878 |
897,532,178 |
15,878,000 |
|
13. Chi phí khác |
139,641,340 |
201,131,462 |
162,442,256 |
84,739,137 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
127,868,124 |
235,539,416 |
735,089,922 |
-68,861,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,483,506,705 |
7,548,312,468 |
10,202,257,417 |
4,401,291,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
958,524,791 |
1,575,558,324 |
1,462,606,965 |
642,555,333 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,524,981,914 |
5,972,754,144 |
8,739,650,452 |
3,758,736,516 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,524,981,914 |
5,972,754,144 |
8,739,650,452 |
3,758,736,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
818 |
1,386 |
2,028 |
872 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
818 |
1,386 |
2,028 |
872 |
|