TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
30,341,800,198 |
28,440,043,450 |
28,787,386,929 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,392,609,014 |
2,797,268,145 |
6,763,535,387 |
|
1. Tiền |
|
4,392,609,014 |
2,797,268,145 |
6,763,535,387 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
24,659,016,328 |
24,663,493,885 |
21,047,233,428 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
19,798,255,895 |
20,610,783,422 |
17,405,905,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
91,520,430 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,851,710,077 |
5,155,204,106 |
4,641,501,311 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-990,949,644 |
-1,102,493,643 |
-1,091,693,643 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,855,100 |
1,717,186 |
9,085,287 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,855,100 |
1,717,186 |
9,085,287 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,285,319,756 |
977,564,234 |
967,532,827 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
722,931,581 |
977,564,234 |
967,532,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
562,388,175 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
45,378,014,367 |
45,110,034,402 |
44,669,301,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
39,269,237,313 |
41,767,484,363 |
40,729,738,358 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
39,269,237,313 |
41,767,484,363 |
40,729,738,358 |
|
- Nguyên giá |
|
63,660,440,250 |
71,515,201,704 |
75,444,689,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-24,391,202,937 |
-29,747,717,341 |
-34,714,950,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,874,720,637 |
845,593,364 |
845,593,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,874,720,637 |
845,593,364 |
845,593,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
557,784,472 |
557,784,472 |
557,784,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-942,215,528 |
-942,215,528 |
-942,215,528 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,676,271,945 |
1,939,172,203 |
2,536,185,566 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,676,271,945 |
1,939,172,203 |
2,536,185,566 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
75,719,814,565 |
73,550,077,852 |
73,456,688,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
32,060,201,727 |
26,897,954,145 |
23,279,583,068 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
32,060,201,727 |
26,897,954,145 |
23,279,583,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,340,724,341 |
10,432,210,137 |
7,857,395,932 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
470,389,353 |
470,389,353 |
470,389,353 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
794,050,105 |
1,079,969,656 |
501,300,816 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,371,932,066 |
1,640,320,455 |
1,896,018,960 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
267,645,454 |
472,454,547 |
169,727,268 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,911,580,523 |
8,198,730,112 |
10,280,870,854 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,900,000,000 |
4,600,000,000 |
2,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,879,885 |
3,879,885 |
3,879,885 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
43,659,612,838 |
46,652,123,707 |
50,177,105,621 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
43,659,612,838 |
46,652,123,707 |
50,177,105,621 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
21,580,010,000 |
21,580,010,000 |
21,580,010,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,973,630,542 |
10,973,630,542 |
10,973,630,542 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-31,989,527,704 |
-28,997,016,835 |
-25,472,034,921 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,330,261,223 |
2,992,510,869 |
3,524,981,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-36,319,788,927 |
-31,989,527,704 |
-28,997,016,835 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
75,719,814,565 |
73,550,077,852 |
73,456,688,689 |
|