MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 286,993,336,885 197,398,852,351 292,763,696,800 286,928,060,183
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,407,681,738 6,543,883,018 19,594,353,395 14,136,132,304
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 264,585,655,147 190,854,969,333 273,169,343,405 272,791,927,879
4. Giá vốn hàng bán 237,378,908,415 168,842,162,609 231,746,244,215 237,439,301,566
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,206,746,732 22,012,806,724 41,423,099,190 35,352,626,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,232,443,202 1,313,697,259 1,357,718,082 1,659,883,636
7. Chi phí tài chính 6,825,157,499 6,404,122,430 7,138,300,468 6,688,643,970
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,563,211,467 6,404,080,163 6,801,965,650 6,613,222,443
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,299,910,674 12,504,159,123 19,600,393,933 18,197,239,209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,073,102,524 5,550,969,181 5,552,530,928 6,421,652,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,241,019,237 -1,132,746,751 10,489,591,943 5,704,974,556
12. Thu nhập khác 1,694,920,677 95,728,861 96,270,666 108,351,816
13. Chi phí khác 20,048,970 66,516,402 2,555,168 127,872
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,674,871,707 29,212,459 93,715,498 108,223,944
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,915,890,944 -1,103,534,292 10,583,307,441 5,813,198,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 880,951,916 -360,139,241 1,077,604,865 850,164,585
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -173,858,493 -99,444,145 71,348,626 -177,252,787
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,208,797,521 -643,950,906 9,434,353,950 5,140,286,702
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,208,797,521 -643,950,906 9,434,353,950 5,140,286,702
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 164 -20 296 154
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 156 -19 296 154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.