1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,993,336,885 |
197,398,852,351 |
292,763,696,800 |
286,928,060,183 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,407,681,738 |
6,543,883,018 |
19,594,353,395 |
14,136,132,304 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,585,655,147 |
190,854,969,333 |
273,169,343,405 |
272,791,927,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
237,378,908,415 |
168,842,162,609 |
231,746,244,215 |
237,439,301,566 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,206,746,732 |
22,012,806,724 |
41,423,099,190 |
35,352,626,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,232,443,202 |
1,313,697,259 |
1,357,718,082 |
1,659,883,636 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,825,157,499 |
6,404,122,430 |
7,138,300,468 |
6,688,643,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,563,211,467 |
6,404,080,163 |
6,801,965,650 |
6,613,222,443 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,299,910,674 |
12,504,159,123 |
19,600,393,933 |
18,197,239,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,073,102,524 |
5,550,969,181 |
5,552,530,928 |
6,421,652,214 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,241,019,237 |
-1,132,746,751 |
10,489,591,943 |
5,704,974,556 |
|
12. Thu nhập khác |
1,694,920,677 |
95,728,861 |
96,270,666 |
108,351,816 |
|
13. Chi phí khác |
20,048,970 |
66,516,402 |
2,555,168 |
127,872 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,674,871,707 |
29,212,459 |
93,715,498 |
108,223,944 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,915,890,944 |
-1,103,534,292 |
10,583,307,441 |
5,813,198,500 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
880,951,916 |
-360,139,241 |
1,077,604,865 |
850,164,585 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-173,858,493 |
-99,444,145 |
71,348,626 |
-177,252,787 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,208,797,521 |
-643,950,906 |
9,434,353,950 |
5,140,286,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,208,797,521 |
-643,950,906 |
9,434,353,950 |
5,140,286,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
164 |
-20 |
296 |
154 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
156 |
-19 |
296 |
154 |
|