1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
220,647,533,595 |
304,251,908,065 |
223,058,795,545 |
226,501,160,015 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,583,052,195 |
9,567,972,755 |
11,785,056,305 |
15,998,289,151 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
209,064,481,400 |
294,683,935,310 |
211,273,739,240 |
210,502,870,864 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,978,439,152 |
254,993,935,904 |
178,805,143,873 |
176,380,066,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,086,042,248 |
39,689,999,406 |
32,468,595,367 |
34,122,804,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
705,995,537 |
735,116,750 |
790,455,961 |
682,477,404 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,306,952,902 |
6,736,304,750 |
6,660,317,228 |
6,888,517,911 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,306,130,250 |
6,720,154,720 |
6,620,413,121 |
6,562,584,898 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,348,313,375 |
16,099,409,150 |
15,621,435,765 |
16,296,256,633 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,590,340,021 |
5,168,573,199 |
5,539,258,800 |
6,853,470,278 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,546,431,487 |
12,420,829,057 |
5,438,039,535 |
4,767,036,594 |
|
12. Thu nhập khác |
2,793,310,451 |
573,071,576 |
236,856,316 |
505,480,404 |
|
13. Chi phí khác |
2,566,460,420 |
136,285,465 |
761,538,097 |
2,642,684 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
226,850,031 |
436,786,111 |
-524,681,781 |
502,837,720 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,773,281,518 |
12,857,615,168 |
4,913,357,754 |
5,269,874,314 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,063,350,899 |
1,765,004,753 |
884,824,152 |
741,796,245 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51,493,024 |
6,338,803 |
25,095,248 |
255,216 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,658,437,595 |
11,086,271,612 |
4,003,438,354 |
4,527,822,853 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,658,437,595 |
11,086,271,612 |
4,003,438,354 |
4,527,822,853 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
278 |
365 |
132 |
149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
252 |
365 |
132 |
142 |
|