TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
570,472,703,087 |
543,068,184,077 |
540,757,664,817 |
552,680,050,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,006,112,601 |
29,820,960,935 |
28,774,034,332 |
31,151,036,958 |
|
1. Tiền |
46,006,112,601 |
24,590,960,935 |
23,974,034,332 |
31,151,036,958 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,230,000,000 |
4,800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,237,948,395 |
217,403,806,314 |
200,211,781,012 |
231,809,571,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,743,448,088 |
212,901,227,352 |
195,017,938,323 |
226,625,972,096 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,268,944,435 |
3,950,281,910 |
3,773,052,329 |
3,570,779,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,981,700,621 |
2,258,463,801 |
3,126,957,109 |
3,343,324,171 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,761,084,750 |
-1,711,106,750 |
-1,711,106,750 |
-1,735,444,466 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,940,001 |
4,940,001 |
4,940,001 |
4,940,001 |
|
IV. Hàng tồn kho |
308,655,982,934 |
289,112,878,579 |
304,311,317,715 |
284,987,529,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
308,655,982,934 |
289,112,878,579 |
304,311,317,715 |
284,987,529,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,572,659,157 |
6,730,538,249 |
7,460,531,758 |
4,731,912,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,353,357,573 |
1,005,869,266 |
1,625,835,776 |
1,808,265,250 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,037,254,416 |
5,544,391,389 |
5,768,560,722 |
2,923,647,374 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
182,047,168 |
180,277,594 |
66,135,260 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,333,431,055 |
192,370,796,178 |
192,100,141,226 |
195,821,462,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
173,460,684 |
173,460,684 |
173,460,684 |
408,460,684 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
173,460,684 |
173,460,684 |
173,460,684 |
408,460,684 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,135,263,488 |
143,734,035,867 |
140,075,365,402 |
143,130,468,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,115,343,943 |
97,017,268,495 |
93,656,861,280 |
96,578,275,082 |
|
- Nguyên giá |
151,415,899,961 |
151,415,899,961 |
152,462,656,432 |
158,608,985,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,300,556,018 |
-54,398,631,466 |
-58,805,795,152 |
-62,030,710,336 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,019,919,545 |
46,716,767,372 |
46,418,504,122 |
46,552,193,198 |
|
- Nguyên giá |
54,580,807,444 |
54,580,807,444 |
54,580,807,444 |
55,056,680,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,560,887,899 |
-7,864,040,072 |
-8,162,303,322 |
-8,504,487,246 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,701,548,246 |
45,701,548,246 |
46,084,395,126 |
45,701,548,246 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,701,548,246 |
45,701,548,246 |
46,084,395,126 |
45,701,548,246 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,323,158,637 |
2,761,751,381 |
5,766,920,014 |
6,580,985,586 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,310,356,456 |
2,758,580,791 |
5,760,946,755 |
6,490,624,344 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,802,181 |
3,170,590 |
5,973,259 |
90,361,242 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
766,806,134,142 |
735,438,980,255 |
732,857,806,043 |
748,501,512,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
427,176,942,257 |
384,201,606,908 |
375,812,823,030 |
400,589,692,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
417,635,141,927 |
362,337,183,141 |
356,430,661,643 |
383,514,305,512 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,837,104,041 |
28,446,957,992 |
19,405,783,834 |
31,375,723,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,775,771,616 |
1,413,010,405 |
2,548,379,788 |
2,395,260,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,739,553,762 |
2,010,180,130 |
1,525,391,853 |
2,101,377,042 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,132,250,640 |
5,846,294,915 |
3,672,094,896 |
4,062,863,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,003,039,468 |
2,447,392,423 |
4,957,040,106 |
4,739,911,441 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,709,068 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,696,140,523 |
210,954,363 |
258,625,814 |
15,014,082,971 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
351,086,139,622 |
320,598,959,726 |
322,699,912,165 |
322,103,607,868 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,363,433,187 |
1,363,433,187 |
1,363,433,187 |
1,721,478,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,541,800,330 |
21,864,423,767 |
19,382,161,387 |
17,075,387,111 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
291,238,000 |
284,638,000 |
288,038,000 |
277,438,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,250,562,330 |
21,579,785,767 |
19,094,123,387 |
16,797,949,111 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,629,191,885 |
351,237,373,347 |
357,044,983,013 |
347,911,820,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,629,191,885 |
351,237,373,347 |
357,044,983,013 |
347,911,820,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,175,955,129 |
8,175,955,129 |
8,175,955,129 |
10,324,226,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,911,236,756 |
67,519,418,218 |
73,327,027,884 |
62,045,593,444 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,709,758,208 |
36,014,015,127 |
6,017,098,121 |
11,307,580,547 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,201,478,548 |
31,505,403,091 |
67,309,929,763 |
50,738,012,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
766,806,134,142 |
735,438,980,255 |
732,857,806,043 |
748,501,512,796 |
|