1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
388,465,343,112 |
270,770,399,956 |
556,031,525,236 |
109,637,817,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
388,465,343,112 |
270,770,399,956 |
556,031,525,236 |
109,637,817,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
328,150,174,206 |
235,505,961,466 |
434,987,002,208 |
54,724,871,766 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,315,168,906 |
35,264,438,490 |
121,044,523,028 |
54,912,945,781 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,284,941,978 |
4,574,280,442 |
6,642,941,214 |
3,132,227,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,399,144,756 |
15,438,692,912 |
34,628,115,209 |
14,035,099,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,055,817,093 |
15,440,675,742 |
32,290,287,509 |
14,035,099,908 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,347,240,851 |
1,715,035,280 |
86,887,063 |
1,987,706,407 |
|
9. Chi phí bán hàng |
735,504,984 |
402,175,659 |
2,066,355,714 |
294,609,257 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,969,349,159 |
18,475,735,582 |
53,716,062,968 |
22,416,260,893 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,843,352,836 |
7,237,150,059 |
37,363,817,414 |
23,286,909,535 |
|
12. Thu nhập khác |
648,801,827 |
182,393,595 |
1,875,122,086 |
345,548,042 |
|
13. Chi phí khác |
497,602,605 |
490,815,834 |
-932,730 |
11,951,067,049 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
151,199,222 |
-308,422,239 |
1,876,054,816 |
-11,605,519,007 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,994,552,058 |
6,928,727,820 |
39,239,872,230 |
11,681,390,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,723,996,431 |
4,377,330,995 |
17,894,801,309 |
7,185,670,501 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
99,531,740 |
|
|
-765,592,089 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,171,023,887 |
2,551,396,825 |
21,345,070,921 |
5,261,312,116 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,650,941,835 |
524,410,282 |
21,598,032,015 |
6,064,145,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,520,082,052 |
2,026,986,543 |
-252,961,094 |
-802,833,322 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
253 |
|
|
36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
253 |
|
|
36 |
|