MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,382,816,656 388,465,343,112 270,770,399,956 556,031,525,236
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,382,816,656 388,465,343,112 270,770,399,956 556,031,525,236
4. Giá vốn hàng bán 51,490,408,867 328,150,174,206 235,505,961,466 434,987,002,208
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,892,407,789 60,315,168,906 35,264,438,490 121,044,523,028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,975,166,199 6,284,941,978 4,574,280,442 6,642,941,214
7. Chi phí tài chính 17,337,661,585 21,399,144,756 15,438,692,912 34,628,115,209
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,700,642,660 21,055,817,093 15,440,675,742 32,290,287,509
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,675,870,056 3,347,240,851 1,715,035,280 86,887,063
9. Chi phí bán hàng 1,686,125,041 735,504,984 402,175,659 2,066,355,714
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,507,928,490 19,969,349,159 18,475,735,582 53,716,062,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,011,728,928 27,843,352,836 7,237,150,059 37,363,817,414
12. Thu nhập khác 22,281,899 648,801,827 182,393,595 1,875,122,086
13. Chi phí khác 59,724 497,602,605 490,815,834 -932,730
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 22,222,175 151,199,222 -308,422,239 1,876,054,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,033,951,103 27,994,552,058 6,928,727,820 39,239,872,230
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,236,534,991 10,723,996,431 4,377,330,995 17,894,801,309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -765,592,089 99,531,740
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,563,008,201 17,171,023,887 2,551,396,825 21,345,070,921
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,662,016,001 14,650,941,835 524,410,282 21,598,032,015
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,099,007,800 2,520,082,052 2,026,986,543 -252,961,094
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 79 253
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 79 253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.