1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,024,434,205 |
182,597,870,559 |
175,462,682,994 |
133,146,344,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,396,023,584 |
1,776,476,692 |
1,302,824,383 |
473,784,791 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,628,410,621 |
180,821,393,867 |
174,159,858,611 |
132,672,559,216 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,954,312,550 |
125,570,872,754 |
132,072,598,567 |
98,936,202,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,674,098,071 |
55,250,521,113 |
42,087,260,044 |
33,736,356,753 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
801,325,044 |
325,245,983 |
1,079,932,087 |
813,110,530 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,379,443,360 |
2,288,865,736 |
7,253,648,768 |
4,280,357,609 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,962,876,854 |
2,286,957,168 |
6,005,218,189 |
4,181,506,027 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,350,936,932 |
14,179,743,467 |
3,720,729,264 |
5,497,019,993 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-8,109,902,490 |
19,164,413,308 |
23,016,227,514 |
23,606,068,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,854,945,313 |
19,942,744,585 |
9,176,586,585 |
1,166,021,150 |
|
12. Thu nhập khác |
3,474,109,392 |
1,847,032,192 |
1,662,590,020 |
2,074,502,747 |
|
13. Chi phí khác |
294,668,995 |
147,886,460 |
73,673,455 |
471,313,507 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,179,440,397 |
1,699,145,732 |
1,588,916,565 |
1,603,189,240 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,034,385,710 |
21,641,890,317 |
10,765,503,150 |
2,769,210,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,023,376,924 |
5,206,374,806 |
2,276,557,683 |
1,591,250,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-161,458,990 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,011,008,786 |
16,596,974,501 |
8,488,945,467 |
1,177,959,890 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,001,727,455 |
16,626,200,989 |
8,225,896,301 |
1,197,618,778 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,281,331 |
-29,226,488 |
263,049,166 |
-19,658,888 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
990 |
224 |
115 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
990 |
224 |
115 |
16 |
|