1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
720,067,677,504 |
815,803,566,246 |
682,408,428,604 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
9,605,041,456 |
17,156,800,684 |
4,412,096,899 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
710,462,636,048 |
798,646,765,562 |
677,996,331,705 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
464,816,827,993 |
557,506,429,949 |
446,828,307,546 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
245,645,808,055 |
241,140,335,613 |
231,168,024,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,787,090,278 |
30,154,061,845 |
4,115,958,513 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
80,765,339,791 |
27,291,505,727 |
39,105,653,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
66,670,961,034 |
33,463,325,401 |
32,644,975,752 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
21,799,862,455 |
42,972,239,640 |
29,939,980,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
68,631,198,545 |
64,102,414,298 |
30,368,466,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
77,236,497,542 |
136,928,237,793 |
135,869,883,051 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,154,742,996 |
8,832,167,054 |
10,599,619,948 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,271,703,754 |
7,583,511,732 |
1,883,236,551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,883,039,242 |
1,248,655,322 |
8,716,383,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
79,119,536,784 |
138,176,893,115 |
144,586,266,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
28,430,750,135 |
26,986,539,252 |
26,791,516,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-309,252,360 |
-13,665,620 |
-161,458,990 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
50,998,039,009 |
111,204,019,483 |
117,956,208,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
50,998,039,009 |
111,204,019,483 |
117,956,208,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
689 |
1,503 |
1,594 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
689 |
1,503 |
1,594 |
|