1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,787,547,216 |
113,446,354,221 |
375,343,049,001 |
316,295,842,863 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
931,471,814 |
1,451,358,145 |
5,756,584,342 |
14,213,806,948 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,856,075,402 |
111,994,996,076 |
369,586,464,659 |
302,082,035,915 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,623,170,618 |
74,244,703,017 |
251,424,489,339 |
167,054,956,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,232,904,784 |
37,750,293,059 |
118,161,975,320 |
135,027,078,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,872,609 |
279,655,401 |
256,514,121 |
612,325,246 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,509,867,003 |
15,020,309,273 |
17,679,327,467 |
8,568,438,423 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,950,325,208 |
15,054,528,279 |
17,073,506,981 |
8,507,830,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,530,877,031 |
2,009,292,187 |
4,857,426,778 |
4,988,306,192 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,281,486,003 |
15,062,144,480 |
22,512,639,856 |
32,744,184,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,982,547,356 |
5,938,202,520 |
73,369,095,340 |
89,338,475,291 |
|
12. Thu nhập khác |
157,912,927 |
4,331,825,742 |
3,373,567,526 |
1,439,932,402 |
|
13. Chi phí khác |
869,888,997 |
1,731,893,770 |
2,988,982,386 |
904,938,654 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-711,976,070 |
2,599,931,972 |
384,585,140 |
534,993,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,270,571,286 |
8,538,134,492 |
73,753,680,480 |
89,873,469,039 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,894,448,645 |
3,458,729,033 |
12,888,556,977 |
20,947,463,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-161,458,990 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,376,122,641 |
5,079,405,459 |
60,865,123,503 |
69,087,464,206 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,376,122,641 |
5,079,405,459 |
60,865,123,503 |
69,087,464,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
262 |
69 |
822 |
934 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
934 |
|