MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,089,741,649,965 1,359,085,200,360 1,414,375,053,404 1,889,777,760,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,984,173,807 60,160,847,685 123,670,780,308 311,352,015,810
1. Tiền 9,984,173,807 38,460,847,685 69,970,780,308 280,952,015,810
2. Các khoản tương đương tiền 21,700,000,000 53,700,000,000 30,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 468,119,825 470,168,816 471,972,979 1,210,626,197
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 468,119,825 470,168,816 471,972,979 1,210,626,197
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 737,202,814,189 885,208,200,363 865,567,223,541 949,608,357,150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,948,006,629 135,704,704,149 65,694,218,747 52,333,710,501
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 188,592,008,339 149,793,684,772 173,409,267,496 183,494,193,746
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 82,412,455,025 221,112,000,000 222,618,288,889 336,842,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 393,069,737,579 420,417,204,825 445,664,841,792 418,893,422,286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,819,393,383 -41,819,393,383 -41,819,393,383 -41,954,969,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 312,015,892,869 385,043,534,692 407,604,639,439 603,292,864,750
1. Hàng tồn kho 312,015,892,869 385,043,534,692 407,604,639,439 603,292,864,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,070,649,275 28,202,448,804 17,060,437,137 24,313,896,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,769,146,139 9,863,320,667 6,291,673,208 6,169,985,324
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,443,647,943 16,398,978,984 9,583,823,292 15,769,880,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 315,349,193 1,381,586,153 568,468,637 1,561,475,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 542,506,000 558,563,000 616,472,000 812,555,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,194,237,213,158 1,115,678,747,876 1,105,596,798,762 1,859,215,784,327
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,041,411,000 26,230,918,860 33,776,616,882 84,735,918,860
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 51,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 26,041,411,000 26,230,918,860 33,776,616,882 33,735,918,860
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,959,145,543 80,851,241,765 79,011,049,156 76,308,813,290
1. Tài sản cố định hữu hình 82,902,116,225 80,809,985,112 78,982,123,329 76,287,634,963
- Nguyên giá 137,295,094,582 138,020,509,128 138,935,467,310 138,968,367,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,392,978,357 -57,210,524,016 -59,953,343,981 -62,680,732,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,029,318 41,256,653 28,925,827 21,178,327
- Nguyên giá 621,562,900 621,562,900 621,562,900 621,562,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,533,582 -580,306,247 -592,637,073 -600,384,573
III. Bất động sản đầu tư 175,703,995,794 180,439,543,878 158,350,580,808 154,148,682,563
- Nguyên giá 262,587,360,382 272,814,903,162 245,523,346,332 245,523,346,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,883,364,588 -92,375,359,284 -87,172,765,524 -91,374,663,769
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102,556,282,060 67,301,156,486 90,218,286,830 176,769,936,213
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102,556,282,060 67,301,156,486 90,218,286,830 176,769,936,213
V. Đầu tư tài chính dài hạn 738,362,320,351 722,486,385,778 711,249,296,641 1,337,114,385,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 139,368,680,000 137,205,502,814 140,432,033,777 769,202,558,594
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 648,986,513,102 632,989,513,102 620,489,513,102 620,492,513,102
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -49,992,872,751 -47,708,630,138 -49,672,250,238 -52,580,686,436
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 68,614,058,410 38,369,501,109 32,990,968,445 30,138,048,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,114,058,410 22,007,325,629 17,128,792,965 15,138,048,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 362,175,480 362,175,480
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 16,500,000,000 16,000,000,000 15,500,000,000 15,000,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,283,978,863,123 2,474,763,948,236 2,519,971,852,166 3,748,993,544,797
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,504,824,629,697 1,613,578,276,834 1,658,084,742,058 2,764,665,354,746
I. Nợ ngắn hạn 922,299,631,375 1,030,859,945,750 805,941,481,936 1,337,276,541,158
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,015,494,851 76,227,510,580 35,928,033,565 59,931,399,634
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,433,903,547 72,962,421,120 99,965,630,883 127,933,271,005
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,131,128,488 69,165,825,815 61,840,486,581 59,274,711,874
4. Phải trả người lao động 85,215,422 355,063,638 341,153,605 331,252,951
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 137,566,437,617 143,722,718,921 108,797,695,979 113,348,937,726
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,101,429,230 35,194,387,368 38,869,041,969 41,619,894,608
9. Phải trả ngắn hạn khác 242,744,255,183 238,352,438,467 69,364,621,389 341,816,188,534
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 334,221,767,037 394,879,579,841 390,834,817,965 593,020,884,826
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 582,524,998,322 582,718,331,084 852,143,260,122 1,427,388,813,588
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 181,604,125,640 181,604,125,640 181,604,125,640 181,604,125,640
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,283,159,461 9,545,454,546 8,863,636,365 8,181,818,184
7. Phải trả dài hạn khác 320,094,434,653 320,041,824,653 551,676,698,153 331,176,698,153
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,174,773,504 45,072,930,504 83,521,622,003 881,033,479,379
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,368,505,064 26,453,995,741 26,477,177,961 25,392,692,232
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 779,154,233,426 861,185,671,402 861,887,110,108 984,328,190,051
I. Vốn chủ sở hữu 779,154,233,426 861,185,671,402 861,887,110,108 984,328,190,051
1. Vốn góp của chủ sở hữu 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,185,767,314 25,380,398,351 25,250,914,672 35,112,030,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,533,605,656 13,728,236,693 13,598,753,014 10,951,483,858
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,652,161,658 11,652,161,658 11,652,161,658 24,160,547,060
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,952,426,112 95,789,233,051 96,620,155,436 209,200,119,133
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,283,978,863,123 2,474,763,948,236 2,519,971,852,166 3,748,993,544,797
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.