MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,314,072,525,633 963,879,308,203 814,449,247,028 824,703,089,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,080,057,974 69,024,326,354 83,853,070,563 51,779,144,311
1. Tiền 61,580,057,974 48,524,326,354 79,353,070,563 44,929,144,311
2. Các khoản tương đương tiền 17,500,000,000 20,500,000,000 4,500,000,000 6,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,061,625,764,337 633,953,303,971 603,077,322,761 644,073,909,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 338,858,957,469 188,529,720,740 150,881,261,217 167,355,550,199
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,266,130,061 78,216,400,466 81,826,873,485 73,391,186,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 675,825,998,638 382,532,504,596 395,024,179,238 427,982,164,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,325,321,831 -45,325,321,831 -54,654,991,179 -54,654,991,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,409,324,859 233,651,213,631 89,479,764,215 96,769,642,195
1. Hàng tồn kho 157,409,324,859 233,651,213,631 89,479,764,215 96,769,642,195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,957,378,463 27,250,464,247 30,539,089,489 32,080,393,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,216,226,539 1,490,769,480 3,823,533,472 3,506,044,792
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,587,804,539 24,695,057,458 25,092,277,530 27,459,870,455
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,153,347,385 1,064,637,309 1,121,671,697 1,103,708,449
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 501,606,790 10,770,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 765,645,954,109 1,011,209,052,671 1,009,109,475,372 971,710,281,910
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,773,884,250 1,773,884,250 3,572,609,250 3,572,609,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,773,884,250 1,773,884,250 3,572,609,250 3,572,609,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,371,067,994 68,302,425,267 68,409,917,114 67,798,364,504
1. Tài sản cố định hữu hình 68,318,159,640 67,879,866,391 68,022,250,620 67,445,590,392
- Nguyên giá 94,483,172,725 95,537,416,225 97,493,601,929 97,624,168,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,165,013,085 -27,657,549,831 -29,471,351,309 -30,178,577,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,908,354 422,558,876 387,666,494 352,774,112
- Nguyên giá 69,010,900 446,312,900 446,312,900 446,312,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,102,546 -23,754,024 -58,646,406 -93,538,788
III. Bất động sản đầu tư 185,510,070,359 190,167,436,995 196,347,066,618 192,736,736,529
- Nguyên giá 210,561,752,472 218,702,462,331 228,457,597,946 228,457,597,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,051,682,113 -28,535,025,336 -32,110,531,328 -35,720,861,417
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,847,698,796 1,847,698,796 1,847,698,796 1,847,698,796
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,847,698,796 1,847,698,796 1,847,698,796 1,847,698,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn 503,823,233,960 740,665,283,960 736,579,875,111 704,325,125,111
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 536,697,645,776 773,539,695,776 773,539,695,776 741,284,945,776
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,874,411,816 -32,874,411,816 -36,959,820,665 -36,959,820,665
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,319,998,750 8,452,323,403 2,352,308,483 1,429,747,720
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,319,998,750 8,452,323,403 2,352,308,483 1,429,747,720
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,079,718,479,742 1,975,088,360,874 1,823,558,722,400 1,796,413,371,447
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,611,380,612,154 1,445,885,369,783 1,242,869,075,729 1,184,726,130,446
I. Nợ ngắn hạn 640,699,604,320 593,689,287,759 538,614,172,996 533,108,452,800
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,623,682,387 29,109,785,041 21,824,628,293 51,318,535,287
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 351,624,785,325 273,433,841,922 146,984,620,170 117,101,238,187
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,692,280,471 48,152,334,197 70,270,090,213 75,996,352,368
4. Phải trả người lao động 792,438,873 149,461,237 781,632,496 110,633,398
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,219,571,551 71,026,477,347 129,680,006,298 119,204,057,408
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,246,145,955 1,074,312,789 2,185,846,486 3,305,189,070
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,105,516,738 57,502,539,917 52,180,070,624 54,345,348,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,897,427,282 117,208,211,384 114,707,278,416 111,727,098,840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,502,244,262 -3,967,676,075
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 970,681,007,834 852,196,082,024 704,254,902,733 651,617,677,646
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 333,760,236,656 325,031,110,846 280,153,031,049 279,871,422,462
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 114,817,567,106 54,816,567,106 54,724,626,601 54,616,710,101
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 495,088,863,049 445,334,063,049 342,524,363,049 290,276,663,049
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,014,341,024 27,014,341,024 26,852,882,034 26,852,882,034
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 468,337,867,587 529,202,991,090 580,689,646,671 611,687,241,001
I. Vốn chủ sở hữu 468,337,867,587 529,202,991,090 580,689,646,671 611,687,241,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 740,019,140,000 740,019,110,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -271,678,172,413 -210,813,048,910 -159,326,393,329 -128,328,798,999
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -280,522,585,105 -280,522,585,105 69,087,464,206 100,085,058,536
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,844,412,692 69,709,536,195 -228,413,857,535 -228,413,857,535
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,079,718,479,742 1,975,088,360,874 1,823,558,722,400 1,796,413,371,447
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.