MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 154,825,512,664 161,932,856,936 167,036,216,365 157,443,404,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,808,185,156 16,533,981,234 16,779,512,447 15,914,648,482
1. Tiền 15,808,185,156 16,533,981,234 16,779,512,447 15,914,648,482
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112,900,000,000 112,900,000,000 125,600,000,000 118,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112,900,000,000 112,900,000,000 125,600,000,000 118,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,126,058,898 30,121,320,632 22,332,718,922 21,095,754,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,163,500,054 16,904,125,972 8,120,629,034 10,659,462,225
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 871,660,672 769,613,974 522,657,271 692,988,806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,277,461,015 20,634,143,529 21,875,995,460 17,929,866,086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,186,562,843 -8,186,562,843 -8,186,562,843 -8,186,562,843
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,136,049,035 874,198,118 788,768,366 794,291,062
1. Hàng tồn kho 1,591,860,954 1,330,010,037 1,244,580,285 1,250,102,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -455,811,919 -455,811,919 -455,811,919 -455,811,919
V.Tài sản ngắn hạn khác 855,219,575 1,503,356,952 1,535,216,630 1,638,710,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 562,050,020 1,351,632,247 1,453,261,240 1,582,290,670
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,978,101 14,978,101 14,978,101 14,978,101
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 278,191,454 136,746,604 66,977,289 41,442,110
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,839,115,034 80,843,906,769 80,272,224,058 77,344,284,834
I. Các khoản phải thu dài hạn 593,000,000 593,000,000 27,000,000 28,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 593,000,000 593,000,000 27,000,000 28,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,862,323,617 21,310,161,862 20,643,703,088 20,114,404,730
1. Tài sản cố định hữu hình 6,204,377,423 10,677,085,188 10,035,495,934 9,530,678,227
- Nguyên giá 38,501,622,384 43,520,498,025 43,364,295,365 43,306,672,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,297,244,961 -32,843,412,837 -33,328,799,431 -33,775,994,492
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,657,946,194 10,633,076,674 10,608,207,154 10,583,726,503
- Nguyên giá 10,937,149,108 10,937,149,108 10,937,149,108 10,937,149,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,202,914 -304,072,434 -328,941,954 -353,422,605
III. Bất động sản đầu tư 4,058,272,922 4,009,602,428 3,960,931,934 3,912,261,440
- Nguyên giá 26,962,855,342 26,962,855,342 26,962,855,342 26,962,855,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,904,582,420 -22,953,252,914 -23,001,923,408 -23,050,593,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,844,066,833 11,140,430,469 11,140,430,469 11,230,430,469
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,844,066,833 11,140,430,469 11,140,430,469 11,230,430,469
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,246,885,029 41,684,230,156 42,380,740,048 40,032,483,690
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,230,819,798 60,668,164,925 61,364,674,817 59,016,418,459
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,983,934,769 -18,983,934,769 -18,983,934,769 -18,983,934,769
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,234,566,633 2,106,481,854 2,119,418,519 2,026,704,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,234,566,633 2,106,481,854 2,119,418,519 2,026,704,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,664,627,698 242,776,763,705 247,308,440,423 234,787,689,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,887,556,836 43,714,988,961 40,565,858,937 41,396,860,140
I. Nợ ngắn hạn 34,590,674,730 32,462,231,601 29,357,226,322 30,409,747,669
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,767,938,537 16,873,164,341 11,953,262,387 11,943,204,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,770,000 345,285,011 336,377,011 70,132,156
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,463,496,691 3,844,330,526 7,272,619,726 8,892,690,140
4. Phải trả người lao động 3,160,156,739 1,769,590,900 1,776,151,438 1,586,887,175
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,966,737,729 3,774,571,164 2,152,354,546 1,823,430,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,920,000,000 480,000,000 456,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,713,623,252 4,778,892,709 4,309,656,016 4,756,722,706
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,278,968,916
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41,382,582
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,266,600,284 596,396,950 1,100,805,198 1,336,680,404
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,296,882,106 11,252,757,360 11,208,632,615 10,987,112,471
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,294,486,706 2,250,361,960 2,206,237,215 2,162,112,471
7. Phải trả dài hạn khác 9,002,395,400 9,002,395,400 9,002,395,400 8,825,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,777,070,862 199,061,774,744 206,742,581,486 193,390,829,393
I. Vốn chủ sở hữu 189,777,070,862 199,061,774,744 206,742,581,486 193,390,829,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,200,000,000 144,200,000,000 144,200,000,000 144,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,200,000,000 144,200,000,000 144,200,000,000 144,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,436,551,000 11,436,551,000 11,436,551,000 11,436,551,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,126,858 114,123,524 137,156,272 137,156,272
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,323,823,554 36,327,382,947 43,947,997,502 30,389,947,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,745,525,047 9,166,144,488 16,758,758,539 24,830,708,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,578,298,507 27,161,238,459 27,189,238,963 5,559,238,963
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,702,569,450 6,983,717,273 7,020,876,712 7,227,174,313
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,664,627,698 242,776,763,705 247,308,440,423 234,787,689,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.