1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
327,613,420,281 |
365,610,131,616 |
388,090,765,112 |
391,410,546,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
327,613,420,281 |
365,610,131,616 |
388,090,765,112 |
391,410,546,591 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,371,149,961 |
231,280,441,547 |
254,205,707,167 |
249,119,441,342 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,242,270,320 |
134,329,690,069 |
133,885,057,945 |
142,291,105,249 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,080,985,192 |
2,499,592,606 |
3,730,252,404 |
3,583,489,516 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,384,556,076 |
5,259,203 |
173,269,933 |
928,978,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,655,598,271 |
25,569,444,267 |
33,638,856,168 |
32,462,227,864 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
72,283,101,165 |
111,254,579,205 |
103,803,184,248 |
112,483,388,632 |
|
12. Thu nhập khác |
11,498,639 |
84,102 |
86,727,983 |
103,002,763 |
|
13. Chi phí khác |
3,371,845 |
243 |
61,573,243 |
1,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,126,794 |
83,859 |
25,154,740 |
102,002,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,291,227,959 |
111,254,663,064 |
103,828,338,988 |
112,585,391,395 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,124,851,929 |
20,007,229,170 |
21,740,925,375 |
22,467,296,046 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,089,126,725 |
2,284,036,653 |
-864,800,000 |
155,693,920 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,255,502,755 |
88,963,397,241 |
82,952,213,613 |
89,962,401,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,494,613,795 |
78,288,632,495 |
76,801,155,422 |
82,353,308,449 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,760,888,960 |
10,674,764,746 |
6,151,058,191 |
7,609,092,980 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,182 |
3,311 |
2,226 |
2,403 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,182 |
3,311 |
2,226 |
2,403 |
|