TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
648,368,602,639 |
621,051,356,451 |
604,217,829,475 |
671,881,006,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
264,487,817,864 |
256,659,568,868 |
335,746,789,099 |
143,955,579,254 |
|
1. Tiền |
64,487,817,864 |
58,587,985,306 |
131,746,789,099 |
87,355,579,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000,000 |
198,071,583,562 |
204,000,000,000 |
56,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
299,650,053,074 |
281,179,560,292 |
184,286,695,231 |
255,067,032,846 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
294,063,019,005 |
276,341,716,004 |
180,452,960,461 |
250,920,482,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
587,475,051 |
453,746,585 |
116,844,900 |
143,962,859 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,999,559,018 |
6,366,356,723 |
5,699,148,890 |
5,984,846,383 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,982,259,020 |
-1,982,259,020 |
-1,982,259,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,344,939,610 |
5,320,736,225 |
5,733,315,271 |
5,840,883,335 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,344,939,610 |
5,320,736,225 |
5,733,315,271 |
5,840,883,335 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,885,792,091 |
7,891,491,066 |
8,451,029,874 |
7,017,510,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,743,234,609 |
2,723,830,192 |
2,407,096,218 |
2,692,051,158 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,496,091,226 |
2,510,656,399 |
2,253,489,254 |
1,701,738,728 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,646,466,256 |
2,657,004,475 |
3,790,444,402 |
2,623,721,091 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
395,952,723,728 |
366,100,210,510 |
334,371,376,282 |
307,360,308,418 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
339,295,300 |
339,295,300 |
339,295,300 |
339,295,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,268,604,900 |
7,268,604,900 |
7,268,604,900 |
7,268,604,900 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-27,868,604,900 |
-27,868,604,900 |
-27,868,604,900 |
-27,868,604,900 |
|
II.Tài sản cố định |
392,938,991,256 |
362,135,050,902 |
332,026,734,032 |
303,968,498,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
380,628,741,256 |
349,824,800,902 |
319,716,484,032 |
291,658,248,385 |
|
- Nguyên giá |
944,332,218,130 |
944,332,218,130 |
944,449,218,130 |
944,449,218,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-563,703,476,874 |
-594,507,417,228 |
-624,732,734,098 |
-652,790,969,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
|
- Nguyên giá |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,674,437,172 |
3,625,864,308 |
2,005,346,950 |
3,052,514,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
156,331,263 |
134,331,264 |
143,691,265 |
119,678,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,518,105,909 |
3,491,533,044 |
1,861,655,685 |
2,932,836,503 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,044,321,326,367 |
987,151,566,961 |
938,589,205,757 |
979,241,314,830 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,849,683,689 |
172,731,415,910 |
118,298,915,066 |
130,542,618,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,913,524,100 |
160,256,112,780 |
105,557,133,880 |
117,116,789,487 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,684,857,261 |
22,746,304,327 |
11,422,359,233 |
22,633,795,365 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,316,195,872 |
7,221,598,125 |
6,936,565,454 |
7,817,077,793 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,085,076,852 |
9,211,515,563 |
1,932,679,149 |
10,674,607,616 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,438,614,262 |
54,018,573,904 |
47,547,559,418 |
36,491,924,344 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,306,070,121 |
11,138,324,900 |
22,286,926,052 |
27,519,530,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,226,119,334 |
38,867,834,556 |
914,894,169 |
1,194,278,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,856,590,398 |
17,051,961,405 |
14,516,150,405 |
10,785,575,705 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,936,159,589 |
12,475,303,130 |
12,741,781,186 |
13,425,829,459 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,936,159,589 |
12,475,303,130 |
12,741,781,186 |
13,425,829,459 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
830,471,642,678 |
814,420,151,051 |
820,290,290,691 |
848,698,695,884 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
830,471,642,678 |
814,420,151,051 |
820,290,290,691 |
848,698,695,884 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
286,584,544,828 |
286,584,544,828 |
286,584,544,828 |
286,584,544,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,256,011,354 |
97,935,509,233 |
123,890,461,409 |
154,085,240,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,213,915,400 |
|
53,603,519,996 |
30,194,858,737 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,042,095,954 |
97,935,509,233 |
70,286,941,413 |
123,890,381,848 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
52,312,136,496 |
47,956,251,487 |
44,496,334,454 |
42,709,960,471 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,044,321,326,367 |
987,151,566,961 |
938,589,205,757 |
979,241,314,830 |
|