MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,622,026,656 10,461,807,659 11,305,293,738 10,576,392,542
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,622,026,656 10,461,807,659 11,305,293,738 10,576,392,542
4. Giá vốn hàng bán 6,132,939,445 5,615,883,490 5,894,888,484 5,091,040,865
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,489,087,211 4,845,924,169 5,410,405,254 5,485,351,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,246,648,668 2,579,929,416 2,242,353,321 1,855,635,790
7. Chi phí tài chính 10,826 85,485 1,682,440 121,315
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,209,394,152 2,101,197,000 2,138,822,739 1,950,093,047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,526,330,901 5,324,571,100 5,512,253,396 5,390,773,105
12. Thu nhập khác 6,469,652 14,954,606 177,024,297 4,908,425
13. Chi phí khác 28,590,454 40,521,410 53,171,855 8,950,256
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,120,802 -25,566,804 123,852,442 -4,041,831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,504,210,099 5,299,004,296 5,636,105,838 5,386,731,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,114,509,409 1,059,192,702 1,135,870,362 1,077,346,255
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,389,700,690 4,239,811,594 4,500,235,476 4,309,385,019
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,389,700,690 4,239,811,594 4,500,235,476 4,309,385,019
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.