MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,839,491,025 10,622,026,656 10,461,807,659 11,305,293,738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,839,491,025 10,622,026,656 10,461,807,659 11,305,293,738
4. Giá vốn hàng bán 4,676,287,660 6,132,939,445 5,615,883,490 5,894,888,484
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,163,203,365 4,489,087,211 4,845,924,169 5,410,405,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,860,997,565 3,246,648,668 2,579,929,416 2,242,353,321
7. Chi phí tài chính 2,268,639 10,826 85,485 1,682,440
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,668,570,644 2,209,394,152 2,101,197,000 2,138,822,739
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,353,361,647 5,526,330,901 5,324,571,100 5,512,253,396
12. Thu nhập khác 10,445,865 6,469,652 14,954,606 177,024,297
13. Chi phí khác 35,481,090 28,590,454 40,521,410 53,171,855
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -25,035,225 -22,120,802 -25,566,804 123,852,442
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,328,326,422 5,504,210,099 5,299,004,296 5,636,105,838
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,265,665,284 1,114,509,409 1,059,192,702 1,135,870,362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,062,661,138 4,389,700,690 4,239,811,594 4,500,235,476
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,062,661,138 4,389,700,690 4,239,811,594 4,500,235,476
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.