MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 176,293,806,241 176,829,097,759 181,313,119,750 183,789,776,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,723,803,941 8,289,374,193 4,093,773,093 3,394,673,890
1. Tiền 2,723,803,941 4,289,374,193 4,093,773,093 3,394,673,890
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161,214,160,000 163,714,160,000 171,714,160,000 175,714,160,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,714,160,000 3,714,160,000 3,714,160,000 3,714,160,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 157,500,000,000 160,000,000,000 168,000,000,000 172,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,226,415,261 3,545,310,785 4,352,150,021 3,435,640,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,507,504,774 2,328,090,978 2,215,481,973 2,804,223,246
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,240,000 53,348,500 63,527,500 10,435,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,463,156,163 1,956,919,178 2,916,720,548 1,464,562,177
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -749,485,676 -793,047,871 -843,580,000 -843,580,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 294,593,240 360,641,342 353,082,136 365,935,304
1. Hàng tồn kho 294,593,240 360,641,342 353,082,136 365,935,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 834,833,799 919,611,439 799,954,500 879,367,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 110,804,649 189,390,119 102,825,953 182,365,187
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 724,029,150 730,221,320 697,128,547 697,001,827
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,033,417,104 29,320,238,572 28,791,944,142 28,154,395,939
I. Các khoản phải thu dài hạn 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 927,218,166 927,218,166 927,218,166 927,218,166
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -177,218,166 -177,218,166 -177,218,166 -177,218,166
II.Tài sản cố định 28,745,061,721 28,040,149,072 27,377,218,560 26,703,934,501
1. Tài sản cố định hữu hình 28,745,061,721 28,040,149,072 27,377,218,560 26,703,934,501
- Nguyên giá 84,337,080,833 84,337,080,833 83,382,137,197 83,382,137,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,592,019,112 -56,296,931,761 -56,004,918,637 -56,678,202,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 376,500,000 376,500,000 376,500,000 376,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -376,500,000 -376,500,000 -376,500,000 -376,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 538,355,383 530,089,500 664,725,582 700,461,438
1. Chi phí trả trước dài hạn 538,355,383 530,089,500 664,725,582 700,461,438
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206,327,223,345 206,149,336,331 210,105,063,892 211,944,172,570
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,777,214,623 20,403,078,210 19,863,879,095 18,122,031,177
I. Nợ ngắn hạn 22,305,214,623 17,931,078,210 17,391,879,095 16,350,031,177
1. Phải trả người bán ngắn hạn 326,535,260 441,027,138 487,722,386 674,374,238
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 186,608,717 147,800,203 219,432,384 210,449,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,381,318,480 1,274,589,801 1,399,995,838 1,417,680,089
4. Phải trả người lao động 2,080,647,448 2,328,421,475 1,544,957,839 480,177,513
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,896,933,955 11,469,826,172 11,822,704,000 12,257,440,251
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,078,014,203 1,036,256,861 940,810,088 859,653,088
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,355,156,560 1,233,156,560 976,256,560 450,256,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,472,000,000 2,472,000,000 2,472,000,000 1,772,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,472,000,000 2,472,000,000 2,472,000,000 1,772,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,550,008,722 185,746,258,121 190,241,184,797 193,822,141,393
I. Vốn chủ sở hữu 181,550,008,722 185,746,258,121 190,241,184,797 193,822,141,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,040,253,816 57,236,503,215 61,731,429,891 65,312,386,487
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,587,891,988 43,587,891,988 43,582,583,188 61,003,001,468
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,452,361,828 13,648,611,227 18,148,846,703 4,309,385,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206,327,223,345 206,149,336,331 210,105,063,892 211,944,172,570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.