TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
176,293,806,241 |
176,829,097,759 |
181,313,119,750 |
183,789,776,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,723,803,941 |
8,289,374,193 |
4,093,773,093 |
3,394,673,890 |
|
1. Tiền |
2,723,803,941 |
4,289,374,193 |
4,093,773,093 |
3,394,673,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
161,214,160,000 |
163,714,160,000 |
171,714,160,000 |
175,714,160,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
157,500,000,000 |
160,000,000,000 |
168,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,226,415,261 |
3,545,310,785 |
4,352,150,021 |
3,435,640,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,507,504,774 |
2,328,090,978 |
2,215,481,973 |
2,804,223,246 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,240,000 |
53,348,500 |
63,527,500 |
10,435,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,463,156,163 |
1,956,919,178 |
2,916,720,548 |
1,464,562,177 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-749,485,676 |
-793,047,871 |
-843,580,000 |
-843,580,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
294,593,240 |
360,641,342 |
353,082,136 |
365,935,304 |
|
1. Hàng tồn kho |
294,593,240 |
360,641,342 |
353,082,136 |
365,935,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
834,833,799 |
919,611,439 |
799,954,500 |
879,367,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
110,804,649 |
189,390,119 |
102,825,953 |
182,365,187 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
724,029,150 |
730,221,320 |
697,128,547 |
697,001,827 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,033,417,104 |
29,320,238,572 |
28,791,944,142 |
28,154,395,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
927,218,166 |
927,218,166 |
927,218,166 |
927,218,166 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
|
II.Tài sản cố định |
28,745,061,721 |
28,040,149,072 |
27,377,218,560 |
26,703,934,501 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,745,061,721 |
28,040,149,072 |
27,377,218,560 |
26,703,934,501 |
|
- Nguyên giá |
84,337,080,833 |
84,337,080,833 |
83,382,137,197 |
83,382,137,197 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,592,019,112 |
-56,296,931,761 |
-56,004,918,637 |
-56,678,202,696 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-376,500,000 |
-376,500,000 |
-376,500,000 |
-376,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
538,355,383 |
530,089,500 |
664,725,582 |
700,461,438 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
538,355,383 |
530,089,500 |
664,725,582 |
700,461,438 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,327,223,345 |
206,149,336,331 |
210,105,063,892 |
211,944,172,570 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,777,214,623 |
20,403,078,210 |
19,863,879,095 |
18,122,031,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,305,214,623 |
17,931,078,210 |
17,391,879,095 |
16,350,031,177 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
326,535,260 |
441,027,138 |
487,722,386 |
674,374,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
186,608,717 |
147,800,203 |
219,432,384 |
210,449,438 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,381,318,480 |
1,274,589,801 |
1,399,995,838 |
1,417,680,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,080,647,448 |
2,328,421,475 |
1,544,957,839 |
480,177,513 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,896,933,955 |
11,469,826,172 |
11,822,704,000 |
12,257,440,251 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,078,014,203 |
1,036,256,861 |
940,810,088 |
859,653,088 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,355,156,560 |
1,233,156,560 |
976,256,560 |
450,256,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
1,772,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
1,772,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,550,008,722 |
185,746,258,121 |
190,241,184,797 |
193,822,141,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,550,008,722 |
185,746,258,121 |
190,241,184,797 |
193,822,141,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,040,253,816 |
57,236,503,215 |
61,731,429,891 |
65,312,386,487 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,587,891,988 |
43,587,891,988 |
43,582,583,188 |
61,003,001,468 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,452,361,828 |
13,648,611,227 |
18,148,846,703 |
4,309,385,019 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,327,223,345 |
206,149,336,331 |
210,105,063,892 |
211,944,172,570 |
|