MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 288,758,174,159 319,155,485,233 311,553,888,024 384,509,221,816
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 267,160,943 250,925,822 273,768,244 926,596,519
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 288,491,013,216 318,904,559,411 311,280,119,780 383,582,625,297
4. Giá vốn hàng bán 236,611,141,276 251,348,734,730 244,709,285,154 299,177,275,622
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,879,871,940 67,555,824,681 66,570,834,626 84,405,349,675
6. Doanh thu hoạt động tài chính 538,825,626 450,805,745 560,947,123 1,576,352,568
7. Chi phí tài chính 1,197,935,110 1,322,889,669 762,759,714 2,112,186,478
- Trong đó: Chi phí lãi vay 655,485,889 1,006,224,037 410,791,218 1,288,139,017
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,625,058,031 15,524,130,887 15,986,569,194 25,499,877,695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,890,725,101 10,267,779,892 12,280,326,646 19,235,337,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,704,979,324 40,891,829,978 38,102,126,195 39,134,300,541
12. Thu nhập khác 1,107,800,366 639,803,508 657,998,411 744,501,040
13. Chi phí khác 119,829,357 532,224,015 47,034,971 141,882,433
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 987,971,009 107,579,493 610,963,440 602,618,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,692,950,333 40,999,409,471 38,713,089,635 39,736,919,148
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,714,164,800 8,293,598,399 7,949,076,440 8,185,186,744
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 98,088,890 -94,744,080 -106,380,296 -196,953,651
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,880,696,643 32,800,555,152 30,870,393,491 31,748,686,055
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,880,696,643 32,800,555,152 30,870,393,491 31,748,686,055
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,201 4,589 4,319 4,442
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,319 4,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.