1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
288,758,174,159 |
319,155,485,233 |
311,553,888,024 |
384,509,221,816 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
267,160,943 |
250,925,822 |
273,768,244 |
926,596,519 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
288,491,013,216 |
318,904,559,411 |
311,280,119,780 |
383,582,625,297 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
236,611,141,276 |
251,348,734,730 |
244,709,285,154 |
299,177,275,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,879,871,940 |
67,555,824,681 |
66,570,834,626 |
84,405,349,675 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
538,825,626 |
450,805,745 |
560,947,123 |
1,576,352,568 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,197,935,110 |
1,322,889,669 |
762,759,714 |
2,112,186,478 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
655,485,889 |
1,006,224,037 |
410,791,218 |
1,288,139,017 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,625,058,031 |
15,524,130,887 |
15,986,569,194 |
25,499,877,695 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,890,725,101 |
10,267,779,892 |
12,280,326,646 |
19,235,337,529 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,704,979,324 |
40,891,829,978 |
38,102,126,195 |
39,134,300,541 |
|
12. Thu nhập khác |
1,107,800,366 |
639,803,508 |
657,998,411 |
744,501,040 |
|
13. Chi phí khác |
119,829,357 |
532,224,015 |
47,034,971 |
141,882,433 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
987,971,009 |
107,579,493 |
610,963,440 |
602,618,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,692,950,333 |
40,999,409,471 |
38,713,089,635 |
39,736,919,148 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,714,164,800 |
8,293,598,399 |
7,949,076,440 |
8,185,186,744 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
98,088,890 |
-94,744,080 |
-106,380,296 |
-196,953,651 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,880,696,643 |
32,800,555,152 |
30,870,393,491 |
31,748,686,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,880,696,643 |
32,800,555,152 |
30,870,393,491 |
31,748,686,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,201 |
4,589 |
4,319 |
4,442 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
4,319 |
4,442 |
|