MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,895,464,945 91,365,845,773 88,535,569,910 58,925,118,575
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,059,422 15,449,985 94,271,045 145,454,545
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,878,405,523 91,350,395,788 88,441,298,865 58,779,664,030
4. Giá vốn hàng bán 57,195,134,660 69,512,216,833 69,577,812,521 44,826,238,621
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,683,270,863 21,838,178,955 18,863,486,344 13,953,425,409
6. Doanh thu hoạt động tài chính 141,824,272 99,120,166 259,768,708 92,717,858
7. Chi phí tài chính 335,629,294 171,080,036 205,794,714 284,484,683
- Trong đó: Chi phí lãi vay 265,655,259 140,536,215 168,408,721 82,741,079
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,624,931,773 4,872,835,338 4,290,402,073 3,495,842,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,363,534,647 2,790,952,254 3,355,343,511 2,546,666,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,500,999,421 14,102,431,493 11,271,714,754 7,719,148,998
12. Thu nhập khác 112,497,672 238,572,836 123,177,005 165,027,374
13. Chi phí khác 24,366,973 210,098,802 2,454,359 39,738
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 88,130,699 28,474,034 120,722,646 164,987,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,589,130,120 14,130,905,527 11,392,437,400 7,884,136,634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,229,224,373 2,836,197,665 2,307,803,681 1,656,117,281
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 99,365,874 -95,561,207 -8,876,241 -38,429,858
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,260,539,873 11,390,269,069 9,093,509,960 6,266,449,211
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,260,539,873 11,390,269,069 9,093,509,960 6,266,449,211
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 736 1,594 1,272 877
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.