1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,895,464,945 |
91,365,845,773 |
88,535,569,910 |
58,925,118,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,059,422 |
15,449,985 |
94,271,045 |
145,454,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,878,405,523 |
91,350,395,788 |
88,441,298,865 |
58,779,664,030 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,195,134,660 |
69,512,216,833 |
69,577,812,521 |
44,826,238,621 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,683,270,863 |
21,838,178,955 |
18,863,486,344 |
13,953,425,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
141,824,272 |
99,120,166 |
259,768,708 |
92,717,858 |
|
7. Chi phí tài chính |
335,629,294 |
171,080,036 |
205,794,714 |
284,484,683 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
265,655,259 |
140,536,215 |
168,408,721 |
82,741,079 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,624,931,773 |
4,872,835,338 |
4,290,402,073 |
3,495,842,737 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,363,534,647 |
2,790,952,254 |
3,355,343,511 |
2,546,666,849 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,500,999,421 |
14,102,431,493 |
11,271,714,754 |
7,719,148,998 |
|
12. Thu nhập khác |
112,497,672 |
238,572,836 |
123,177,005 |
165,027,374 |
|
13. Chi phí khác |
24,366,973 |
210,098,802 |
2,454,359 |
39,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
88,130,699 |
28,474,034 |
120,722,646 |
164,987,636 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,589,130,120 |
14,130,905,527 |
11,392,437,400 |
7,884,136,634 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,229,224,373 |
2,836,197,665 |
2,307,803,681 |
1,656,117,281 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
99,365,874 |
-95,561,207 |
-8,876,241 |
-38,429,858 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,260,539,873 |
11,390,269,069 |
9,093,509,960 |
6,266,449,211 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,260,539,873 |
11,390,269,069 |
9,093,509,960 |
6,266,449,211 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
736 |
1,594 |
1,272 |
877 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|