1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
64,819,689,392 |
62,934,146,628 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
39,929,264 |
331,686,287 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
64,779,760,128 |
62,602,460,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
50,681,401,083 |
49,703,377,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
14,098,359,045 |
12,899,083,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
40,205,182 |
106,716,013 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
184,208,986 |
77,766,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
78,656,172 |
61,693,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,882,210,846 |
2,851,136,943 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,240,278,663 |
2,397,608,358 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
7,831,865,732 |
7,679,287,424 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
157,538,437 |
244,304,211 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
348,233,259 |
72,965,416 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-190,694,822 |
171,338,795 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
7,641,170,910 |
7,850,626,219 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,547,605,248 |
1,580,784,273 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
6,093,565,662 |
6,269,841,946 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
6,093,565,662 |
6,269,841,946 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
830 |
855 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|