MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 64,819,689,392 62,934,146,628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39,929,264 331,686,287
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 64,779,760,128 62,602,460,341
4. Giá vốn hàng bán 50,681,401,083 49,703,377,029
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,098,359,045 12,899,083,312
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,205,182 106,716,013
7. Chi phí tài chính 184,208,986 77,766,600
- Trong đó: Chi phí lãi vay 78,656,172 61,693,534
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,882,210,846 2,851,136,943
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,240,278,663 2,397,608,358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,831,865,732 7,679,287,424
12. Thu nhập khác 157,538,437 244,304,211
13. Chi phí khác 348,233,259 72,965,416
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -190,694,822 171,338,795
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,641,170,910 7,850,626,219
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,547,605,248 1,580,784,273
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,093,565,662 6,269,841,946
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,093,565,662 6,269,841,946
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 830 855
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.