1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,266,813,346 |
|
|
64,819,689,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
131,608,617 |
|
|
39,929,264 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,135,204,729 |
|
|
64,779,760,128 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,167,337,366 |
|
|
50,681,401,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,967,867,363 |
|
|
14,098,359,045 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
301,705,627 |
|
|
40,205,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
155,143,042 |
|
|
184,208,986 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
118,392,940 |
|
|
78,656,172 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,522,831,206 |
|
|
2,882,210,846 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,913,979,176 |
|
|
3,240,278,663 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,677,619,566 |
|
|
7,831,865,732 |
|
12. Thu nhập khác |
32,338,765 |
|
|
157,538,437 |
|
13. Chi phí khác |
63,345,537 |
|
|
348,233,259 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,006,772 |
|
|
-190,694,822 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,646,612,794 |
|
|
7,641,170,910 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
852,523,438 |
|
|
1,547,605,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,794,089,356 |
|
|
6,093,565,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,794,089,356 |
|
|
6,093,565,662 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
671 |
|
|
830 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|