1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
202,193,664,727 |
210,898,766,550 |
|
265,942,875,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,179,536,705 |
163,693,608 |
|
1,201,355,658 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
201,014,128,022 |
210,735,072,942 |
|
264,741,519,604 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,823,540,667 |
175,334,714,185 |
|
205,258,854,665 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,190,587,355 |
35,400,358,757 |
|
59,482,664,939 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
747,495,254 |
699,595,252 |
|
399,482,500 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,188,223 |
152,014,589 |
|
428,696,865 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,188,223 |
152,014,589 |
|
288,187,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,056,739,826 |
8,916,547,776 |
|
11,682,820,167 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,283,278,728 |
6,635,984,957 |
|
12,291,755,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,531,863,890 |
20,281,279,938 |
|
35,478,874,635 |
|
12. Thu nhập khác |
1,599,213,601 |
1,105,502,641 |
|
896,522,278 |
|
13. Chi phí khác |
482,200,515 |
1,313,135,751 |
|
627,672,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,117,013,086 |
-207,633,110 |
|
268,849,378 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,648,876,976 |
20,073,646,828 |
|
35,747,724,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,108,725,423 |
1,503,767,606 |
|
7,926,340,612 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-801,153,779 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,540,151,553 |
18,569,879,222 |
|
28,622,537,180 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,540,151,553 |
18,569,879,222 |
|
28,622,537,180 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,154 |
2,598 |
|
3,807 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,807 |
|