MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,147,621,667 57,266,813,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 65,303,496 131,608,617
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,082,318,171 57,135,204,729
4. Giá vốn hàng bán 56,032,094,985 47,167,337,366
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,050,223,186 9,967,867,363
6. Doanh thu hoạt động tài chính 310,006,040 301,705,627
7. Chi phí tài chính 116,534,627 155,143,042
- Trong đó: Chi phí lãi vay 116,534,627 118,392,940
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,701,894,559 2,522,831,206
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,838,376,614 1,913,979,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,679,376,908 5,677,619,566
12. Thu nhập khác 246,604,647 32,338,765
13. Chi phí khác 113,468,938 63,345,537
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 133,135,709 -31,006,772
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,812,512,617 5,646,612,794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 514,223,541 852,523,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,298,289,076 4,794,089,356
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,298,289,076 4,794,089,356
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 881 671
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.