MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,414,473,325 64,740,143,073 67,482,841,769 102,511,426,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,869,096,534 13,004,285,041 8,604,690,894 23,286,623,517
1. Tiền 11,869,096,534 13,004,285,041 8,604,690,894 23,286,623,517
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,254,378,065 32,000,610,109 32,769,358,574 49,987,656,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,121,720,549 27,112,175,410 25,315,264,957 34,519,637,604
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,014,000,716 4,212,246,049 7,176,128,353 16,676,894,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 717,746,806 1,277,292,580 879,069,194 792,291,650
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -599,090,006 -601,103,930 -601,103,930 -2,001,167,756
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,731,119,590 17,720,571,357 23,663,336,870 26,932,986,717
1. Hàng tồn kho 19,990,608,882 17,980,060,649 23,922,826,162 26,932,986,717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -259,489,292 -259,489,292 -259,489,292
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,559,879,136 2,014,676,566 2,445,455,431 2,304,159,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 555,971,544 491,375,264 502,198,755 752,408,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,003,907,592 1,523,301,302 1,943,256,676 1,538,968,146
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,783,133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,558,742,248 61,793,390,275 64,743,224,941 64,148,992,718
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,274,606,880 55,922,679,849 60,669,162,258 60,312,040,531
1. Tài sản cố định hữu hình 57,274,606,880 55,922,679,849 60,669,162,258 60,312,040,531
- Nguyên giá 96,200,325,674 96,711,816,676 103,394,834,918 104,494,368,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,925,718,794 -40,789,136,827 -42,725,672,660 -44,182,328,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,638,403,320 2,224,978,378
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,638,403,320 2,224,978,378
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,645,732,048 3,645,732,048 4,074,062,683 3,836,952,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,381,588,548 3,381,588,548 3,614,224,038 3,381,588,542
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 264,143,500 264,143,500 459,838,645 455,363,645
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131,973,215,573 126,533,533,348 132,226,066,710 166,660,419,154
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,916,679,924 26,050,799,068 23,712,806,839 48,451,626,012
I. Nợ ngắn hạn 24,671,072,049 23,826,198,527 21,475,319,939 45,736,514,112
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,552,396,405 3,920,346,241 4,922,753,935 6,093,598,823
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,268,246,080 1,697,463,859 1,962,412,250 2,976,696,258
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,558,456,887 1,674,590,320 2,031,990,875 47,465,907
4. Phải trả người lao động 4,641,662,612 4,305,467,705 4,925,976,950 7,056,824,842
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 471,346,567 229,725,339 460,803,203
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 815,222,261 786,901,762 877,345,690 485,095,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,056,623,675 8,433,526,200 4,320,946,285 26,410,310,195
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,778,464,129 2,536,555,873 2,204,168,615 2,205,718,995
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,245,607,875 2,224,600,541 2,237,486,900 2,715,111,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,245,607,875 2,224,600,541 2,237,486,900 2,215,111,900
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 500,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,056,535,649 100,482,734,280 108,513,259,871 118,208,793,142
I. Vốn chủ sở hữu 105,056,535,649 100,482,734,280 108,513,259,871 118,208,793,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,962,558,817 15,962,558,817 15,962,558,817 15,962,558,817
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 291,290 291,290 291,290 291,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,617,885,542 13,044,084,173 21,074,609,764 30,770,143,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,558,519,880 941,276,565 941,276,565 941,276,565
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,059,365,662 12,102,807,608 20,133,333,199 29,828,866,470
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131,973,215,573 126,533,533,348 132,226,066,710 166,660,419,154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.