TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
69,414,473,325 |
64,740,143,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11,869,096,534 |
13,004,285,041 |
|
1. Tiền |
|
|
11,869,096,534 |
13,004,285,041 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36,254,378,065 |
32,000,610,109 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34,121,720,549 |
27,112,175,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,014,000,716 |
4,212,246,049 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
717,746,806 |
1,277,292,580 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-599,090,006 |
-601,103,930 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
19,731,119,590 |
17,720,571,357 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
19,990,608,882 |
17,980,060,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-259,489,292 |
-259,489,292 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,559,879,136 |
2,014,676,566 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
555,971,544 |
491,375,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,003,907,592 |
1,523,301,302 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
62,558,742,248 |
61,793,390,275 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
57,274,606,880 |
55,922,679,849 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57,274,606,880 |
55,922,679,849 |
|
- Nguyên giá |
|
|
96,200,325,674 |
96,711,816,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38,925,718,794 |
-40,789,136,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,638,403,320 |
2,224,978,378 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,638,403,320 |
2,224,978,378 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,645,732,048 |
3,645,732,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,381,588,548 |
3,381,588,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
264,143,500 |
264,143,500 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
131,973,215,573 |
126,533,533,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
26,916,679,924 |
26,050,799,068 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24,671,072,049 |
23,826,198,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5,552,396,405 |
3,920,346,241 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,268,246,080 |
1,697,463,859 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,558,456,887 |
1,674,590,320 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,641,662,612 |
4,305,467,705 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
471,346,567 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
815,222,261 |
786,901,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8,056,623,675 |
8,433,526,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,778,464,129 |
2,536,555,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,245,607,875 |
2,224,600,541 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,245,607,875 |
2,224,600,541 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
105,056,535,649 |
100,482,734,280 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
105,056,535,649 |
100,482,734,280 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17,617,885,542 |
13,044,084,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11,558,519,880 |
941,276,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,059,365,662 |
12,102,807,608 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
131,973,215,573 |
126,533,533,348 |
|