1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,932,932,851 |
79,347,719,703 |
|
145,282,437,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,932,932,851 |
79,347,719,703 |
|
145,282,437,640 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,392,253,347 |
57,493,287,194 |
|
121,479,500,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,540,679,504 |
21,854,432,509 |
|
23,802,937,428 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,677,460 |
97,392,383 |
|
50,359,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,308,737,418 |
2,171,888,296 |
|
6,587,704 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,308,737,418 |
2,171,888,296 |
|
3,680,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,207,277,223 |
2,308,940,534 |
|
1,984,946,874 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,491,129,600 |
6,453,549,049 |
|
8,155,616,555 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,546,684,070 |
10,985,834,165 |
|
13,706,145,770 |
|
12. Thu nhập khác |
200,906,545 |
258,858,180 |
|
29,241,734 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
200,906,545 |
258,858,180 |
|
29,241,734 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,747,590,615 |
11,244,692,345 |
|
13,735,387,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,358,875,655 |
2,471,104,316 |
|
2,745,061,501 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,388,714,960 |
8,773,588,029 |
|
10,990,326,003 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,388,714,960 |
8,773,588,029 |
|
10,990,326,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,580 |
3,063 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|