MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 304,906,898,716 210,604,963,346 232,183,889,412 269,831,491,131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 304,906,898,716 210,604,963,346 232,183,889,412 269,831,491,131
4. Giá vốn hàng bán 259,097,106,008 174,895,695,075 186,721,659,785 220,612,984,218
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,809,792,708 35,709,268,271 45,462,229,627 49,218,506,913
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,836,626,867 19,040,362,351 16,012,378,681 5,722,688,905
7. Chi phí tài chính 4,129,589,937 258,306,478 102,774,944 350,940,274
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,265,905,618 -861,551,783
9. Chi phí bán hàng 17,253,587,032 16,171,428,528 16,906,246,744 24,640,735,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,023,770,987 4,573,279,367 6,754,767,778 5,324,068,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,239,471,619 35,012,521,867 37,710,818,842 23,763,899,978
12. Thu nhập khác 120,000,000 662,525,253 159,090,909
13. Chi phí khác 4,997,734 3,075,694 11,497,781
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,997,734 116,924,306 651,027,472 159,090,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,234,473,885 35,129,446,173 38,361,846,314 23,922,990,887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,865,112,259 6,117,710,008 7,573,630,320 5,176,674,805
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,369,361,626 29,011,736,165 30,788,215,994 18,746,316,082
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,909,333,518 28,438,659,733 27,670,611,699 15,655,249,908
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 460,028,108 573,076,432 3,117,604,296 3,091,066,174
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 992 1,288 1,253 709
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 992 1,288 1,253 709
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.