1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
304,906,898,716 |
210,604,963,346 |
232,183,889,412 |
269,831,491,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
304,906,898,716 |
210,604,963,346 |
232,183,889,412 |
269,831,491,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
259,097,106,008 |
174,895,695,075 |
186,721,659,785 |
220,612,984,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,809,792,708 |
35,709,268,271 |
45,462,229,627 |
49,218,506,913 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,836,626,867 |
19,040,362,351 |
16,012,378,681 |
5,722,688,905 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,129,589,937 |
258,306,478 |
102,774,944 |
350,940,274 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,265,905,618 |
|
-861,551,783 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,253,587,032 |
16,171,428,528 |
16,906,246,744 |
24,640,735,423 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,023,770,987 |
4,573,279,367 |
6,754,767,778 |
5,324,068,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,239,471,619 |
35,012,521,867 |
37,710,818,842 |
23,763,899,978 |
|
12. Thu nhập khác |
|
120,000,000 |
662,525,253 |
159,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
4,997,734 |
3,075,694 |
11,497,781 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,997,734 |
116,924,306 |
651,027,472 |
159,090,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,234,473,885 |
35,129,446,173 |
38,361,846,314 |
23,922,990,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,865,112,259 |
6,117,710,008 |
7,573,630,320 |
5,176,674,805 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,369,361,626 |
29,011,736,165 |
30,788,215,994 |
18,746,316,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,909,333,518 |
28,438,659,733 |
27,670,611,699 |
15,655,249,908 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
460,028,108 |
573,076,432 |
3,117,604,296 |
3,091,066,174 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
992 |
1,288 |
1,253 |
709 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
992 |
1,288 |
1,253 |
709 |
|