1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,523,074,781 |
236,556,888,371 |
264,646,607,258 |
305,714,074,953 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,523,074,781 |
236,556,888,371 |
264,646,607,258 |
305,714,074,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,423,895,917 |
198,770,096,365 |
222,936,443,021 |
260,993,707,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,099,178,864 |
37,786,792,006 |
41,710,164,237 |
44,720,367,590 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,850,651,595 |
210,046,511 |
2,087,525,103 |
5,813,538,587 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,056,918,366 |
8,070,997,264 |
-8,085,305,886 |
-6,021,467,133 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
130,402 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,192,433,402 |
|
260,976,080 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,633,601,205 |
17,670,698,127 |
14,297,172,237 |
17,440,204,121 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,734,458,636 |
5,312,811,499 |
5,103,268,375 |
3,785,607,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,332,418,850 |
6,942,331,627 |
32,743,530,694 |
35,329,561,475 |
|
12. Thu nhập khác |
150,000,000 |
|
893,741,662 |
260,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
35,376,204 |
45,286,234 |
366,871,519 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
150,000,000 |
-35,376,204 |
848,455,428 |
-106,871,519 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,482,418,850 |
6,906,955,423 |
33,591,986,122 |
35,222,689,956 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,597,988,845 |
1,492,240,605 |
6,428,276,531 |
6,099,442,622 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,884,430,005 |
5,414,714,818 |
27,163,709,591 |
29,123,247,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,426,382,965 |
5,619,081,574 |
26,773,388,476 |
29,455,109,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-541,952,960 |
-204,366,756 |
390,321,115 |
-331,862,179 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
452 |
376 |
1,801 |
2,206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
452 |
376 |
1,801 |
2,206 |
|