MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 258,523,074,781 236,556,888,371 264,646,607,258 305,714,074,953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 258,523,074,781 236,556,888,371 264,646,607,258 305,714,074,953
4. Giá vốn hàng bán 213,423,895,917 198,770,096,365 222,936,443,021 260,993,707,363
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,099,178,864 37,786,792,006 41,710,164,237 44,720,367,590
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,850,651,595 210,046,511 2,087,525,103 5,813,538,587
7. Chi phí tài chính 8,056,918,366 8,070,997,264 -8,085,305,886 -6,021,467,133
- Trong đó: Chi phí lãi vay 130,402
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,192,433,402 260,976,080
9. Chi phí bán hàng 25,633,601,205 17,670,698,127 14,297,172,237 17,440,204,121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,734,458,636 5,312,811,499 5,103,268,375 3,785,607,714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,332,418,850 6,942,331,627 32,743,530,694 35,329,561,475
12. Thu nhập khác 150,000,000 893,741,662 260,000,000
13. Chi phí khác 35,376,204 45,286,234 366,871,519
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 150,000,000 -35,376,204 848,455,428 -106,871,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,482,418,850 6,906,955,423 33,591,986,122 35,222,689,956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,597,988,845 1,492,240,605 6,428,276,531 6,099,442,622
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,884,430,005 5,414,714,818 27,163,709,591 29,123,247,334
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,426,382,965 5,619,081,574 26,773,388,476 29,455,109,513
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -541,952,960 -204,366,756 390,321,115 -331,862,179
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 452 376 1,801 2,206
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 452 376 1,801 2,206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.