TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
617,035,054,669 |
582,448,087,243 |
595,616,491,897 |
576,694,622,832 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
223,782,808,583 |
217,926,879,920 |
247,659,937,360 |
243,643,051,621 |
|
1. Tiền |
183,076,799,569 |
113,929,935,202 |
89,653,635,990 |
116,000,122,181 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,706,009,014 |
103,996,944,718 |
158,006,301,370 |
127,642,929,440 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
98,760,478,738 |
116,203,569,316 |
111,424,295,229 |
114,048,510,834 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
78,950,524,298 |
94,963,955,337 |
89,633,167,026 |
92,111,183,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-89,680,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,899,634,440 |
21,239,613,979 |
21,791,128,203 |
21,937,326,847 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,036,702,688 |
177,767,306,691 |
162,224,670,395 |
146,186,018,694 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,488,965,406 |
122,952,639,380 |
109,757,941,075 |
123,999,766,776 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,010,694,882 |
7,197,573,314 |
210,042,068 |
89,302,172 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,537,042,400 |
47,617,093,997 |
52,256,687,252 |
22,096,949,746 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,590,177,840 |
46,517,490,406 |
49,769,281,382 |
46,919,481,751 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,590,177,840 |
46,517,490,406 |
49,769,281,382 |
46,919,481,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,864,886,820 |
24,032,840,910 |
24,538,307,531 |
25,897,559,932 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,400,000 |
342,649,167 |
240,472,122 |
150,295,077 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,314,948,616 |
23,690,191,743 |
24,297,835,409 |
25,747,264,855 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
478,538,204 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,159,660,797 |
330,443,734,847 |
318,182,029,491 |
311,968,097,706 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,613,973,293 |
68,336,590,516 |
64,780,731,814 |
61,007,645,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,368,973,293 |
66,091,590,516 |
62,479,962,370 |
58,711,796,600 |
|
- Nguyên giá |
220,610,662,257 |
220,169,974,569 |
220,345,133,842 |
219,849,259,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,241,688,964 |
-154,078,384,053 |
-157,865,171,472 |
-161,137,463,242 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,245,000,000 |
2,245,000,000 |
2,300,769,444 |
2,295,848,610 |
|
- Nguyên giá |
4,597,495,000 |
4,597,495,000 |
4,656,545,000 |
4,656,545,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,352,495,000 |
-2,352,495,000 |
-2,355,775,556 |
-2,360,696,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,727,140,617 |
62,044,410,202 |
61,361,679,787 |
60,678,949,372 |
|
- Nguyên giá |
99,465,396,767 |
99,465,396,767 |
99,465,396,767 |
99,465,396,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,738,256,150 |
-37,420,986,565 |
-38,103,716,980 |
-38,786,447,395 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,410,424,203 |
438,929,236 |
348,834,548 |
288,264,860 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,410,424,203 |
438,929,236 |
348,834,548 |
288,264,860 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
214,764,153,676 |
193,281,363,046 |
186,047,914,270 |
185,171,362,487 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
183,640,008,652 |
184,905,914,270 |
184,905,914,270 |
184,044,362,487 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,054,145,024 |
9,320,448,776 |
2,087,000,000 |
2,087,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-930,000,000 |
-945,000,000 |
-945,000,000 |
-960,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,393,495,408 |
6,091,968,247 |
5,392,395,472 |
4,571,402,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,393,495,408 |
6,091,968,247 |
5,392,395,472 |
4,571,402,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
975,194,715,466 |
912,891,822,090 |
913,798,521,388 |
888,662,720,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,075,951,573 |
229,951,456,340 |
200,069,939,644 |
156,187,822,712 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,075,951,573 |
229,860,296,340 |
199,978,779,644 |
156,096,662,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,354,271,807 |
141,896,365,518 |
147,442,835,990 |
124,265,484,204 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,050 |
14,484,249,202 |
61,071,636 |
152,134,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,651,456,724 |
13,818,906,389 |
16,116,042,377 |
12,082,925,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
510,020,975 |
441,276,900 |
341,658,700 |
5,858,378,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,888,519,324 |
47,295,246,830 |
25,108,817,782 |
3,733,211,587 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,654,154,693 |
11,906,751,501 |
10,890,853,159 |
9,987,027,483 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
91,160,000 |
91,160,000 |
91,160,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
91,160,000 |
91,160,000 |
91,160,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
754,118,763,893 |
682,940,365,750 |
713,728,581,744 |
732,474,897,826 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
754,118,763,893 |
682,940,365,750 |
713,728,581,744 |
732,474,897,826 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,160,460,000 |
238,160,460,000 |
238,160,460,000 |
238,160,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,160,460,000 |
238,160,460,000 |
238,160,460,000 |
238,160,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,882,847,992 |
26,882,847,992 |
26,882,847,992 |
26,882,847,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-17,300,120,000 |
-17,300,120,000 |
-17,300,120,000 |
-17,300,120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,886,672,133 |
93,092,391,566 |
93,092,391,566 |
93,092,391,566 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
241,790,957,276 |
251,695,874,966 |
251,695,874,966 |
251,695,874,966 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
186,050,644,187 |
88,672,814,967 |
110,859,144,187 |
131,998,676,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
164,141,310,669 |
38,324,821,716 |
32,840,539,238 |
38,324,821,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,909,333,518 |
50,347,993,251 |
78,018,604,949 |
93,673,854,857 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,647,302,305 |
1,736,096,259 |
10,337,983,033 |
7,944,766,728 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
975,194,715,466 |
912,891,822,090 |
913,798,521,388 |
888,662,720,538 |
|