TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
457,045,626,305 |
233,370,986,966 |
289,395,393,334 |
286,052,791,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,494,480,708 |
48,877,950,391 |
61,675,367,875 |
76,726,414,443 |
|
1. Tiền |
94,338,480,708 |
43,721,950,391 |
56,504,367,875 |
71,555,414,443 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,156,000,000 |
5,156,000,000 |
5,171,000,000 |
5,171,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
351,399,680,200 |
168,369,152,303 |
221,861,052,800 |
202,509,866,997 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,371,697,055 |
140,632,449,481 |
188,548,302,395 |
166,065,692,871 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,780,889,020 |
844,492,556 |
1,618,457,918 |
1,076,028,211 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,247,094,125 |
26,892,210,266 |
31,694,292,487 |
35,368,145,915 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
800,073,225 |
9,666,911,270 |
294,710,421 |
478,724,538 |
|
1. Hàng tồn kho |
800,073,225 |
9,666,911,270 |
294,710,421 |
478,724,538 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,351,392,172 |
6,456,973,002 |
5,564,262,238 |
6,337,785,766 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
187,080,257 |
670,382,100 |
834,945,900 |
407,088,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,164,311,915 |
5,766,764,453 |
4,729,316,338 |
4,873,557,372 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
19,826,449 |
|
1,057,140,394 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,772,921,162 |
267,748,226,610 |
268,435,288,483 |
268,479,081,021 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
221,754,500 |
216,754,500 |
216,754,500 |
177,873,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
221,754,500 |
216,754,500 |
216,754,500 |
177,873,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,725,324,900 |
92,785,544,351 |
91,872,745,406 |
87,044,127,441 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,853,835,674 |
86,992,495,748 |
86,236,884,640 |
81,517,348,964 |
|
- Nguyên giá |
166,943,737,575 |
163,206,354,127 |
167,524,627,391 |
167,591,757,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,089,901,901 |
-76,213,858,379 |
-81,287,742,751 |
-86,074,408,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,871,489,226 |
5,793,048,603 |
5,635,860,766 |
5,526,778,477 |
|
- Nguyên giá |
8,517,669,453 |
8,567,969,453 |
8,567,969,453 |
8,567,969,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,646,180,227 |
-2,774,920,850 |
-2,932,108,687 |
-3,041,190,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
74,269,860,774 |
73,466,050,782 |
72,662,240,790 |
71,858,430,798 |
|
- Nguyên giá |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,605,575,993 |
-25,409,385,985 |
-26,213,195,977 |
-27,017,005,969 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,110,750,000 |
7,200,000,000 |
4,123,425,000 |
4,123,425,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,110,750,000 |
7,200,000,000 |
4,123,425,000 |
4,123,425,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
85,182,522,801 |
94,079,876,977 |
99,560,122,787 |
105,275,224,782 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,507,642,958 |
7,979,124,000 |
10,261,450,114 |
9,490,488,346 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
82,394,879,843 |
87,663,890,023 |
90,861,809,719 |
96,504,736,436 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-720,000,000 |
-1,563,137,046 |
-1,563,137,046 |
-720,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
262,708,187 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
262,708,187 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
717,818,547,467 |
501,119,213,576 |
557,830,681,817 |
554,531,872,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
310,804,191,722 |
92,194,296,333 |
126,899,571,666 |
114,271,469,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
308,255,843,210 |
89,645,947,821 |
124,351,223,154 |
112,541,187,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,130,457,751 |
76,627,046,227 |
111,531,146,407 |
100,621,146,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,523,832,089 |
599,874,445 |
11,307,846 |
248,446,218 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,903,198,984 |
3,694,743,514 |
6,306,669,508 |
4,424,369,163 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,128,031,744 |
3,781,464,958 |
498,836,769 |
542,421,375 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,000,000 |
32,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,565,631,970 |
3,265,732,135 |
3,136,391,414 |
4,204,906,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,966,690,672 |
1,645,086,542 |
2,864,871,210 |
2,497,898,525 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,548,348,512 |
2,548,348,512 |
2,548,348,512 |
1,730,281,752 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,548,348,512 |
2,548,348,512 |
2,548,348,512 |
1,730,281,752 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,014,355,745 |
408,924,917,243 |
430,931,110,151 |
440,260,403,522 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,014,355,745 |
408,924,917,243 |
430,931,110,151 |
440,260,403,522 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,201,610,000 |
125,201,610,000 |
125,201,610,000 |
143,745,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,201,610,000 |
125,201,610,000 |
125,201,610,000 |
143,745,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,300,120,000 |
-1,300,120,000 |
-1,550,120,000 |
-1,550,120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,421,413,596 |
37,421,413,596 |
42,344,656,047 |
42,344,656,047 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
112,973,779,512 |
112,973,779,512 |
137,025,747,333 |
137,025,747,333 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,475,627,335 |
92,046,489,212 |
85,263,667,128 |
76,747,083,316 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,539,188,784 |
8,648,210,450 |
31,635,783,255 |
41,267,780,051 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,936,438,551 |
83,398,278,762 |
53,627,883,873 |
35,479,303,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,425,924,648 |
765,624,269 |
829,428,989 |
131,146,172 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
717,818,547,467 |
501,119,213,576 |
557,830,681,817 |
554,531,872,765 |
|