MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 311,718,540,417 407,546,043,891 421,459,154,276 419,376,560,799
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 514,416,325 268,046,341 308,518,448 44,379,084
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 311,204,124,092 407,277,997,550 421,150,635,828 419,332,181,715
4. Giá vốn hàng bán 313,477,435,493 399,305,573,039 381,901,863,677 376,375,778,805
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,273,311,401 7,972,424,511 39,248,772,151 42,956,402,910
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,199,173,954 10,012,156,712 8,653,936,557 5,944,170,719
7. Chi phí tài chính 6,396,020,353 4,584,597,728 7,181,787,613 14,892,920,367
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,384,579,306 4,072,098,775 5,769,077,263 7,011,439,727
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,356,495,943 12,536,502,091 12,002,086,807 14,887,930,420
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,571,770,165 10,679,745,917 10,605,399,233 10,739,377,451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,601,576,092 -9,816,264,513 18,113,435,055 8,380,345,391
12. Thu nhập khác 1,371,627,577 2,629,614,620 1,173,617,219 3,617,175,340
13. Chi phí khác 106,911,286 611,904,436 152,708,365 193,880,418
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,264,716,291 2,017,710,184 1,020,908,854 3,423,294,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,866,292,383 -7,798,554,329 19,134,343,909 11,803,640,313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 497,239,164 -241,442,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,866,292,383 -8,295,793,493 19,134,343,909 12,045,083,021
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,866,292,383 -8,295,793,493 19,134,343,909 12,045,083,021
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 707 -173 399 251
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.