1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
311,718,540,417 |
407,546,043,891 |
421,459,154,276 |
419,376,560,799 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
514,416,325 |
268,046,341 |
308,518,448 |
44,379,084 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
311,204,124,092 |
407,277,997,550 |
421,150,635,828 |
419,332,181,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
313,477,435,493 |
399,305,573,039 |
381,901,863,677 |
376,375,778,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,273,311,401 |
7,972,424,511 |
39,248,772,151 |
42,956,402,910 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,199,173,954 |
10,012,156,712 |
8,653,936,557 |
5,944,170,719 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,396,020,353 |
4,584,597,728 |
7,181,787,613 |
14,892,920,367 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,384,579,306 |
4,072,098,775 |
5,769,077,263 |
7,011,439,727 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,356,495,943 |
12,536,502,091 |
12,002,086,807 |
14,887,930,420 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,571,770,165 |
10,679,745,917 |
10,605,399,233 |
10,739,377,451 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,601,576,092 |
-9,816,264,513 |
18,113,435,055 |
8,380,345,391 |
|
12. Thu nhập khác |
1,371,627,577 |
2,629,614,620 |
1,173,617,219 |
3,617,175,340 |
|
13. Chi phí khác |
106,911,286 |
611,904,436 |
152,708,365 |
193,880,418 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,264,716,291 |
2,017,710,184 |
1,020,908,854 |
3,423,294,922 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,866,292,383 |
-7,798,554,329 |
19,134,343,909 |
11,803,640,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
497,239,164 |
|
-241,442,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,866,292,383 |
-8,295,793,493 |
19,134,343,909 |
12,045,083,021 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,866,292,383 |
-8,295,793,493 |
19,134,343,909 |
12,045,083,021 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
707 |
-173 |
399 |
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|