MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SFG

 Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam (HOSE)

CTCP Phân bón Miền Nam - SFJC - SFG
Công ty Cổ phần phân bón Miền Nam tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước thuộc Bộ Công Thương - Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam được thành lập theo quyết định số 426/HC-QĐ ngày 19/4/1976 của Tổng Cục Hóa Chất Việt Nam. Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam đã chính thức chuyển đổi hình thức quản lý sản xuất kinh doanh sau 34 năm thành lập sang hoạt động mô hình cổ phần hóa chính thức từ ngày 01/10/2010.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.2
  0.7 (5.6%)
Khối lượng
2,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.5
  • Giá trần
    13.35
  • Giá sàn
    11.65
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    13.3
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,543,306
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.18
  •        P/E :
    11.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.65
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,150
  • KLCP đang niêm yết:
    47,897,333
  • KLCP đang lưu hành:
    47,897,333
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    632.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,432,243,941 2,117,795,194 2,022,706,636 1,560,100,299
Giá vốn hàng bán 1,288,924,083 1,948,958,393 1,864,424,815 1,471,060,651
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 99,540,331 160,718,783 144,089,965 87,904,288
Lợi nhuận tài chính -9,808,045 -14,687,151 -809,407 49,754,132
Lợi nhuận khác 6,088,915 5,953,198 -1,614,024 7,726,630
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,025,747 43,044,976 55,031,194 56,980,932
Lợi nhuận sau thuế 3,025,747 36,595,558 45,030,666 56,820,856
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,025,747 36,595,558 45,030,666 56,820,856
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 811,553,451 1,186,707,144 869,306,735 1,000,137,911
Tổng tài sản 1,055,285,204 1,428,503,833 1,082,838,886 1,243,946,545
Nợ ngắn hạn 495,536,398 843,944,333 467,338,259 590,137,531
Tổng nợ 495,868,249 844,839,712 467,710,121 590,405,768
Vốn chủ sở hữu 559,416,955 583,664,121 615,128,764 653,540,777
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.