1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
417,710,521,686 |
560,019,854,941 |
266,058,680,990 |
716,435,127,968 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,763,834,664 |
5,729,084,471 |
1,354,480,918 |
2,152,970,286 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
414,946,687,022 |
554,290,770,470 |
264,704,200,072 |
714,282,157,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
381,462,955,064 |
524,013,476,619 |
252,495,262,544 |
654,090,203,550 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,483,731,958 |
30,277,293,851 |
12,208,937,528 |
60,191,954,132 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,752,361,883 |
568,792,789 |
7,664,764,378 |
1,653,469,792 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,610,839,224 |
13,193,598,642 |
7,635,796,803 |
10,834,426,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,751,937,518 |
8,138,651,923 |
7,535,563,501 |
10,106,658,874 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,026,505,709 |
12,997,999,996 |
6,894,994,962 |
22,201,053,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,965,020,339 |
7,009,665,052 |
4,366,453,432 |
16,783,159,378 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,633,728,569 |
-2,355,177,050 |
976,456,709 |
12,026,785,237 |
|
12. Thu nhập khác |
3,451,406,783 |
3,287,573,554 |
1,005,679,091 |
892,259,148 |
|
13. Chi phí khác |
1,487,506,131 |
73,255,832 |
42,960,500 |
40,990,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,963,900,652 |
3,214,317,722 |
962,718,591 |
851,269,148 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,597,629,221 |
859,140,672 |
1,939,175,300 |
12,878,054,385 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,519,525,844 |
-168,520,611 |
|
1,515,294,577 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
340,348,744 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,078,103,377 |
687,312,539 |
1,939,175,300 |
11,362,759,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,078,103,377 |
687,312,539 |
1,939,175,300 |
11,362,759,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
127 |
14 |
40 |
237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|