MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 787,334,973,318 929,625,067,141 1,068,587,307,886 1,000,167,743,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,487,597,701 29,425,575,525 50,072,484,595 63,710,188,897
1. Tiền 4,487,597,701 9,425,575,525 27,072,484,595 12,710,188,897
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 23,000,000,000 51,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 211,305,000,000 330,355,000,000 401,250,000,000 506,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 211,305,000,000 330,355,000,000 401,250,000,000 506,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,748,000,221 244,049,218,417 297,576,262,814 148,804,709,557
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138,543,487,434 244,696,108,798 287,096,455,532 150,098,300,552
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,404,454,360 18,158,790,410 26,776,868,088 6,617,489,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,146,543,822 10,725,223,253 13,233,843,238 8,821,199,121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,346,485,395 -29,530,904,044 -29,530,904,044 -16,732,279,707
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 422,504,379,270 306,635,112,650 302,539,960,879 261,108,837,471
1. Hàng tồn kho 422,504,379,270 306,635,112,650 302,539,960,879 261,108,837,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,289,996,126 19,160,160,549 17,148,599,598 20,244,007,161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,056,747,865 3,225,981,198 1,479,417,987 6,627,359,052
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,152,307,155 12,255,867,099 11,328,466,711 11,758,996,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,080,941,106 3,678,312,252 4,340,714,900 1,857,651,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,563,560,116 201,665,607,856 200,037,281,828 243,798,633,846
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,591,000 164,741,000 164,741,000 164,741,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 310,591,000 174,741,000 174,741,000 174,741,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10,000,000 -10,000,000 -10,000,000 -10,000,000
II.Tài sản cố định 151,214,280,731 147,698,122,151 146,195,255,174 148,773,586,994
1. Tài sản cố định hữu hình 66,445,155,160 63,947,276,710 63,047,280,766 66,228,483,619
- Nguyên giá 524,683,061,711 528,103,762,475 532,939,362,475 541,537,394,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -458,237,906,551 -464,156,485,765 -469,892,081,709 -475,308,910,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính 415,409,097
- Nguyên giá 1,246,227,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -830,818,176
3. Tài sản cố định vô hình 84,353,716,474 83,750,845,441 83,147,974,408 82,545,103,375
- Nguyên giá 114,702,444,707 114,702,444,707 114,702,444,707 114,702,444,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,348,728,233 -30,951,599,266 -31,554,470,299 -32,157,341,332
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,063,170,840 2,180,469,402 2,561,500,218 1,874,946,939
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,063,170,840 2,180,469,402 2,561,500,218 1,874,946,939
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,874,896,709 43,874,896,709 43,874,896,709 43,874,896,709
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,874,896,709 43,874,896,709 43,874,896,709 43,874,896,709
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,110,620,836 7,747,378,594 7,240,888,727 49,110,462,204
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,068,772,401 7,705,530,159 7,108,277,828 48,977,851,305
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,848,435 41,848,435 132,610,899 132,610,899
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 990,898,533,434 1,131,290,674,997 1,268,624,589,714 1,243,966,376,932
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 341,903,476,818 514,549,161,680 632,657,970,024 590,405,768,437
I. Nợ ngắn hạn 341,628,407,779 514,274,092,641 632,508,900,985 590,137,530,511
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,485,141,147 60,022,862,356 62,475,156,536 58,022,976,703
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,834,676,491 1,276,808,427 24,532,600,863 8,595,200,033
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 720,555,919 1,128,630,798 1,298,251,743 342,421,625
4. Phải trả người lao động 21,220,334,647 19,953,694,087 17,696,987,868 18,666,666,420
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,260,610,962 4,069,649,766 11,637,527,525 4,504,048,215
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,870,107,594 29,837,794,843 10,446,673,212 10,214,377,646
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 263,502,031,970 385,421,207,359 480,397,592,233 484,043,655,864
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,200,000,000 6,324,000,000 18,216,666,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,534,949,049 6,239,445,005 5,807,445,005 5,748,184,005
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 275,069,039 275,069,039 149,069,039 268,237,926
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 149,069,039 149,069,039 149,069,039 142,237,926
7. Phải trả dài hạn khác 126,000,000 126,000,000 126,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 648,995,056,616 616,741,513,317 635,966,619,690 653,560,608,495
I. Vốn chủ sở hữu 648,995,056,616 616,741,513,317 635,966,619,690 653,560,608,495
1. Vốn góp của chủ sở hữu 478,973,330,000 478,973,330,000 478,973,330,000 478,973,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 478,973,330,000 478,973,330,000 478,973,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,213,308,772 91,722,508,590 91,722,508,590 91,722,508,590
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,390,923,137 7,390,923,137 7,390,923,137 7,390,923,137
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,417,494,707 38,654,751,590 57,879,857,963 75,473,846,768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,551,202,324 13,084,252,700 13,084,252,700 18,633,158,484
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,866,292,383 25,570,498,890 44,795,605,263 56,840,688,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 990,898,533,434 1,131,290,674,997 1,268,624,589,714 1,243,966,376,932
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.