TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,259,762,255,755 |
1,189,948,994,829 |
1,269,265,716,507 |
1,451,323,118,647 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,653,151,050 |
101,699,649,573 |
36,568,146,060 |
14,551,297,860 |
|
1. Tiền |
30,653,151,050 |
9,699,649,573 |
26,568,146,060 |
7,051,297,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
92,000,000,000 |
10,000,000,000 |
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
249,700,000,000 |
286,984,000,000 |
339,284,000,000 |
460,270,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
249,700,000,000 |
286,984,000,000 |
339,284,000,000 |
460,270,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
553,920,327,543 |
177,245,661,771 |
306,670,193,107 |
282,735,097,311 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
284,123,614,929 |
104,891,721,507 |
167,322,239,061 |
217,083,417,393 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
302,477,643,372 |
104,140,780,528 |
169,268,025,006 |
92,986,516,372 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,417,668,724 |
5,531,640,603 |
7,398,409,907 |
8,062,871,056 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,098,599,482 |
-37,318,480,867 |
-37,318,480,867 |
-35,397,707,510 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
413,550,373,848 |
612,009,108,102 |
576,155,508,317 |
682,891,639,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
413,550,373,848 |
612,009,108,102 |
576,155,508,317 |
682,891,639,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,938,403,314 |
12,010,575,383 |
10,587,869,023 |
10,875,084,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,557,313,496 |
990,436,992 |
1,240,719,608 |
2,373,654,228 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,370,079,563 |
10,080,114,272 |
8,714,371,453 |
8,501,407,798 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,010,255 |
940,024,119 |
632,777,962 |
22,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
249,512,863,513 |
241,002,441,068 |
232,706,575,625 |
233,430,036,627 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
151,850,000 |
300,591,000 |
300,591,000 |
300,591,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
161,850,000 |
310,591,000 |
310,591,000 |
310,591,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
173,229,654,477 |
167,551,982,376 |
162,915,676,028 |
158,355,176,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,896,789,090 |
78,219,116,989 |
75,104,057,253 |
71,304,180,835 |
|
- Nguyên giá |
520,548,259,837 |
521,118,311,099 |
522,501,672,449 |
524,413,672,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,651,470,747 |
-442,899,194,110 |
-447,397,615,196 |
-453,109,491,614 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,038,522,729 |
1,038,522,729 |
830,818,185 |
726,965,913 |
|
- Nguyên giá |
1,246,227,273 |
1,246,227,273 |
1,246,227,273 |
1,246,227,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,704,544 |
-207,704,544 |
-415,409,088 |
-519,261,360 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,294,342,658 |
88,294,342,658 |
86,980,800,590 |
86,324,029,556 |
|
- Nguyên giá |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,408,102,049 |
-26,408,102,049 |
-27,721,644,117 |
-28,378,415,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,813,174,655 |
1,074,170,840 |
1,577,867,889 |
6,715,193,614 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,813,174,655 |
1,074,170,840 |
1,577,867,889 |
6,715,193,614 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,443,287,672 |
28,200,800,143 |
24,037,543,999 |
24,184,179,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,443,287,672 |
28,200,800,143 |
23,131,730,824 |
23,278,365,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
905,813,175 |
905,813,175 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,509,275,119,268 |
1,430,951,435,897 |
1,501,972,292,132 |
1,684,753,155,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
944,258,950,493 |
849,382,739,476 |
890,047,236,840 |
1,064,947,543,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
942,853,575,966 |
847,951,250,196 |
889,151,857,686 |
1,063,874,577,429 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,974,794,764 |
75,120,358,493 |
50,962,750,293 |
38,784,794,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
170,848,059,142 |
16,607,465,962 |
108,801,136,275 |
18,419,078,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,151,145,054 |
4,306,722,227 |
7,439,729,823 |
5,474,338,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,579,422,996 |
29,081,406,337 |
41,921,933,377 |
62,472,946,155 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,926,018,566 |
12,173,583,458 |
17,601,581,062 |
9,175,922,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,664,655,146 |
13,791,157,251 |
9,286,995,615 |
16,024,496,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
618,046,155,069 |
696,870,556,468 |
632,578,358,358 |
869,383,530,911 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,663,325,229 |
|
20,559,372,883 |
41,016,352,803 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,123,116,549 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,405,374,527 |
1,431,489,280 |
895,379,154 |
1,072,966,542 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
162,731,265 |
155,900,152 |
155,900,152 |
155,900,152 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
169,119,510 |
310,591,000 |
169,119,510 |
169,119,510 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,073,523,752 |
964,998,128 |
570,359,492 |
747,946,880 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
565,016,168,775 |
581,568,696,421 |
611,925,055,292 |
619,805,611,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
565,016,168,775 |
581,568,696,421 |
611,925,055,292 |
619,805,611,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,915,529,529 |
59,915,529,529 |
59,915,529,529 |
78,213,308,772 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,736,386,109 |
35,288,913,755 |
65,645,272,626 |
55,228,049,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,947,606,639 |
34,500,134,285 |
28,260,934,670 |
49,759,113,130 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
788,779,470 |
788,779,470 |
37,384,337,956 |
5,468,936,264 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,509,275,119,268 |
1,430,951,435,897 |
1,501,972,292,132 |
1,684,753,155,274 |
|